Landfill | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
landfill
noun /ˈlændˌfil/ Add to word list Add to word list ● (also landfill site) an area of land where waste is buried under the ground. bãi rác ● the process of burying waste under the ground. chôn rác ● waste that is buried under the ground. đống rác thải(Bản dịch của landfill từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của landfill
landfill As the model correctly predicts, under this situation sanitary landfill becomes the optimum solution. Từ Cambridge English Corpus As the quantity of waste reaching landfill increases, the unit cost of disposal reduces. Từ Cambridge English Corpus The depth and size of each cell of the landfill is based on the quantity of waste reaching landfill. Từ Cambridge English Corpus Table 3 presents the final model for upgraded landfills. Từ Cambridge English Corpus Application of gabion technology varies from the traditional retaining structures to coastal or river bank and bed protection, reed beds and ventilation of landfill sites. Từ Cambridge English Corpus Thirty-eight per cent of respondents indicated they would be unwilling to pay anything for better landfills. Từ Cambridge English Corpus The significant value of methane generation, proved that it is worth the initial investment in landfill. Từ Cambridge English Corpus In contrast, landfill is often treated as a final disposal method. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của landfill
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 垃圾掩埋, 垃圾掩埋場… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 垃圾填埋, 垃圾填埋场… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha entierro de residuos, vertedero, tirar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha lixão, aterro sanitário, aterrar… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga atık/çöp/dolgu, atık depolama sahası, atık gömme… Xem thêm décharge, enfouissement (des déchets), déchet… Xem thêm stortplaats, (ondergrondse) stort van afval, ondergronds afval… Xem thêm místo skládky, skládka, odpad na skládce… Xem thêm opfyldning, affaldsdepot, affaldsopfyldning… Xem thêm tempat penimbunan sampah, proses penimbunan sampah, sampah yang ditimbun… Xem thêm สถานที่ฝังกลบขยะมูลฝอย, การฝังกลบขยะมูลฝอย, ขยะมูลฝอยที่ฝังกลบ… Xem thêm wysypisko (śmieci), wysypisko, składowanie na wysypisku… Xem thêm deponi… Xem thêm tanah timbus, kambus tanah, sampah bawah tanah… Xem thêm die Mülldeponie, die Mülldeponierung, der Müll… Xem thêm landfylling… Xem thêm звалище, поховання відходів, поховані відходів… Xem thêm мусорная свалка… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của landfill là gì? Xem định nghĩa của landfill trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
lance land land up land with landfill landform landing landing gear landing stage {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
era
UK /ˈɪə.rə/ US /ˈer.ə/a period of time of which particular events or stages of development are typical
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cringeworthy and toe-curling (The language of embarrassment)
December 11, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
greenager December 09, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add landfill to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm landfill vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » đổ Rác Trong Tiếng Anh Là Gì
-
ĐI ĐỔ RÁC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đổ Rác - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
đổ Rác In English - Glosbe Dictionary
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Thường Dùng Trong Gia đình - VnExpress
-
đổ Rác Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "đổ Rác" - Là Gì?
-
Top 20 đi đổ Rác Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
1. Take Out The Trash: đi đổ Rác... - Dạy Tiếng Anh Tại Nhà | Facebook
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đổ Rác' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Tiếng Anh Chủ đề Vứt Rác - Vui Học Online
-
"Bãi Rác" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Xe Rác Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
BÃI RÁC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thùng Rác Tiếng Anh Là Gì -1 Số Ví Dụ - .vn