Tiếng Anh Chủ đề Vứt Rác - Vui Học Online
Có thể bạn quan tâm
Chào các bạn! Trong bài viết này, để tiếp nối tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề, hôm nay Tự học online sẽ giới thiệu tới các bạn những câu tiếng Anh về chủ đề vô cùng quen thuộc trong cuộc sống, đó là chủ đề vứt rác. Hãy cùng chúng tớ tìm hiểu nhé.
take out the garbage Vứt rác
take out the garbage vứt rác
put out the garbage the night before đổ rác vào đêm hôm trước
forget to put out the garbage quên đổ rác
put out the garbage when leaving home đổ rác khi rời khỏi nhà
Today is the garbage collection day for combustibles Hôm nay là ngày thu gom rác thải dễ cháy
check the collection day for plastics kiểm tra ngày thu gom đồ nhựa
put out the garbage on the wrong day đổ rác sai ngày
get rid of unnecessary things bỏ những thứ không cần thiết
hesitate to throw away old books do dự khi vứt sách cũ
The garbage truck has left Xe rác đã rời đi
run after the garbage truck chạy theo xe rác
crumple up tissue paper vò giấy ăn
empty the wastebasket đổ thùng rác
throw waste paper into the wastebasket ném giấy thải vào thùng rác
tie the mouth of the garbage bag buộc miệng túi rác
put garbage in the trash bin bỏ rác vào thùng rác
use a checkout bag as a garbage bag sử dụng túi mua đồ làm túi đựng rác
put garbage into a translucent bag bỏ rác vào một cái túi trong suốt
open [close] the lid of the trash bin mở [đóng] nắp thùng rác
The garbage smells Rác bốc mùi
spray a deodorant on the garbage xịt chất khử mùi vào thùng rác
reduce the amount of garbage giảm lượng rác
clean the garbage collection area dọn dẹp khu vực thu gom rác
put a crow-proof net over garbage đặt lưới chống quạ lên rác
put away the crow-poof net dẹp lưới chống quạ
drive away crows xua đuổi quạ
obey the garbage disposal rules tuân thủ các quy tắc xử lý rác
separate trash; sort trash phân loại rác
separate garbage into combustible or noncombustible phân loại rác thành chất dễ cháy và không dễ cháy
not know whether shoes are combustible or noncombustible không biết là giày dép thuộc loại rác dễ cháy hay không dễ cháy
bundle up old newspapers bó báo cũ
tie up magazines with string buộc tạp chí bằng dây
take out cans for recycling lấy lon ra để tái chế
told up a cardboard box gấp lại hộp các tông
peel off the plastic part from a tissue box bóc phần nhựa ra từ hộp khăn giấy
peel off the window from the window envelope bóc phần nhựa của phong bì bóng kính
peel off the label from the plastic bottle bóc nhãn từ chai nhựa
rinse an empty can rửa lon rỗng
take out the containers for cans and bottles lấy ra các hộp dùng để đựng lon và chai
draw gas out of a spray can rút khí ra khỏi bình xịt
use up gas of a lighter sử dụng hết gas của bật lửa
crush a plastic bottle nghiền nát chai nhựa
collect caps of plastic bottles thu thập nắp chai nhựa
dry a rinsed plastic bottle sấy khô chai nhựa đã rửa
give a plastic tray a quick wash rửa qua khay nhựa
drain the garbage thoát nước thải sinh hoạt
rinse and open a milk carton mở và rửa hộp sữa
shred a CD-R cắt nhỏ CD-R
put a “”fragile”” label on a bulb đặt nhãn “”dễ vỡ”” trên bóng đèn
wrap a razor blade in thick paper bọc lưỡi dao cạo trong giấy dày
recycle aluminum cans tái chế lon nhôm
put a plastic tray into the recycling box at the supermarket đặt khay nhựa vào thùng tái chế ở siêu thị
put a battery into a recycling bin đặt pin vào thùng tái chế
sell a name-brand bag at a secondhand shop bán túi hàng hiệu tại cửa hàng đồ tái chế
request the collection of bulky garbage yêu cầu thu gom rác cồng kềnh
throw out bulky garbage vứt rác cồng kềnh
buy a garbage sticker mua một nhãn dán rác
put a garbage sticker on bulky garbage dán nhãn rác lên rác cồng kềnh
Trên đây là nội dung bài viết : những câu giao tiếp theo chủ đề vứt rác. Mời các bạn tham khảo các bài viết tương tự trong chuyên mục : Tiếng Anh giao tiếp.
Share this:
- Tweet
We on social :
Share this:
- Tweet
Từ khóa » đổ Rác Trong Tiếng Anh Là Gì
-
ĐI ĐỔ RÁC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đổ Rác - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
đổ Rác In English - Glosbe Dictionary
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Thường Dùng Trong Gia đình - VnExpress
-
đổ Rác Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "đổ Rác" - Là Gì?
-
Top 20 đi đổ Rác Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
1. Take Out The Trash: đi đổ Rác... - Dạy Tiếng Anh Tại Nhà | Facebook
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đổ Rác' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
"Bãi Rác" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Xe Rác Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
BÃI RÁC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Landfill | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Thùng Rác Tiếng Anh Là Gì -1 Số Ví Dụ - .vn