"Bãi Rác" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Có thể bạn quan tâm
Môi trường là một trong những vấn đề đang nhức nhối đang hiện hữu, được rất nhiều người quan tâm để ý trong thời điểm hiện nay. Có nhiều yếu tố có khả năng to lớn tác động đến môi trường xung quanh chúng ta. Một trong số đó chính là rác thải từ cuộc sống sinh hoạt hằng ngày của mọi người. Với lý do này, StudyTiengAnh sẽ giúp mọi người tìm hiểu hơn về định nghĩa, cách sử dụng, cũng như các câu ví dụ Anh Việt về từ vựng "bãi rác" này nhé! Hi vọng bà viết dưới đây sẽ mang lại những kiến thức thú vị, bổ ích cho mọi người! Mọi người hãy cùng đón xem nhé!!!
bãi rác trong Tiếng Anh
1. Bãi Rác trong Tiếng Anh là gì?
Bãi rác trong Tiếng Anh mang nghĩa là Disposal area
- My house is next to the disposal area, so the smell from the disposal area is always smelled. We have suggested this to the people in the garbage department, but so far this case still continues and the smell affects our lives a lot.
- Nhà tôi ở kế bên bãi rác nên mùi hôi từ bãi rác lúc nào cũng được ngửi thấy. Việc này chúng tôi đã kiến nghị với những người bên sở rác nhưng mà tới nay trường hợp này vẫn cứ tiếp diễn và mùi hôi ảnh hưởng rất nhiều đến cuộc sống của chúng tôi.
- I was taking my household waste to the disposal area when I was stopped because the disposal area has been moved to another place and I am not allowed to put garbage in this place anymore. This took me by surprise as I had never heard of anything related to changing the dumpster.
- Tôi đang đem rác thải sinh hoạt của nhà tôi đến chỗ bãi rác thì bị chặn lại vì bãi rác đã dời đi chỗ khác và tôi không được phép bỏ rác ở nơi này nữa. Việc này khiến tôi rất bất ngờ vì tôi chưa hề nghe bất kì việc gì liên quan đến việc thay đổi chỗ đổ rác.
2. Thông tin chi tiết từ vựng Bãi rác trong Tiếng Anh:
bãi rác trong Tiếng Anh
Định nghĩa:
Disposal area: bãi rác, từ được dùng để chỉ nơi dùng để chứa rác ở trong khu vực nơi dân cư ở.
Cách phát âm của từ vựng Bãi rác trong Tiếng Anh là:
Cách phát âm: /dɪˈspəʊzl̩ ˈeəriə/
Loại từ của Bãi rác:
Danh từ
- She uses the disposal area as a tool that can help her earn money. Every day, she goes to the disposal area to pick up plastic bottles so that she can bring them back to clean and recycle them into items needed for daily life.
- Cô ấy sử dụng bãi rác như một công cụ có thể giúp cô ấy kiếm tiền. Hằng ngày, cô ấy đến bãi rác nhặt lại những chai nhựa để có thể đem về vệ sinh sạch sẽ và tái chế lại thành những vật dụng cần cho cuộc sống hằng ngày.
3. Ví dụ Anh Việt của Bãi rác trong Tiếng Anh:
[Từ được dùng làm chủ ngữ chính trong câu]
- A disposal area is a specialized place to collect waste coming from all over the city area. Everyone had to pay a monthly fee that could help maintain the cleaning fee.
- Bãi rác là nơi chuyên dùng để tập hợp rác thải đến từ khắp các nơi trong khu vực thành phố. Mọi người hàng tháng đã phải trả một khoản phí để có thể giúp duy trì phí dọn vệ sinh.
Đối với câu này, cụm từ ”a disposal area ” là chủ ngữ của câu ở dạng số ít được nên sau nó là động từ to be “is”.
- The disposal area is considered the least frequented place in the city because most people passing by this area cannot stand the smell of anise. And the garbage workers have to work hard in this place to be able to handle the garbage for the city.
- Bãi rác là nơi được xem như là ít người lui tới nhất trong thành phố vì hầu hết mọi người khi đi ngang qua khu vực này đều không thể chịu nổi mùi hồi của nó. Và những người công nhân dọn rác phải làm việc miệt mài ở nơi này để có thể xử lý đống rác thải cho thành phố.
Đối với câu này, từ”the disposal area” là chủ ngữ của câu do ở dạng số ít được nên động từ to be “is”.
[Từ được dùng làm tân ngữ trong câu]
- He makes the disposal area so much cleaner and his efforts in helping the community leave everyone in awe.
- Anh ấy làm cho bãi rác trở nên sạch sẽ hơn rất nhiều và sự nỗ lực của anh ấy trong việc giúp đỡ cộng đồng khiến cho tất cả mọi người cảm thấy kinh ngạc.
Đối với câu này, từ “ the disposal area ” là tân ngữ trong câu sau động từ thường “make” do chủ ngữ là “He” nên “make” cần được thêm “s” trở thành “makes”.
[Từ được dùng làm bổ ngữ cho chủ ngữ của câu]
- What our city needs to improve a lot is the disposal area. Because the disposal area is a very necessary place in the treatment of waste and limiting the overload of waste in the city.
- Thứ mà thành phố chúng ta cần cải thiện hơn rất nhiều đó chính là bãi rác. Bởi vì bãi rác là một nơi rất cần thiết trong việc xử lý rác thải và hạn chế việc rác thải quá tải trong thành phố.
Đối với câu này, từ “the disposal area ” làm bổ ngữ cho chủ ngữ “What our city needs to improve a lot”.
bãi rác trong Tiếng Anh
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về “bãi rác” trong Tiếng Anh nhé!!!
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ
Khám phá ngay !- 3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- Cấu Trúc và Cách Dùng từ Sell trong câu Tiếng Anh
- Cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh: Cách dùng, ví dụ minh họa
- Dàn ý và 5 bài phân tích nhân vật tràng (Vợ Nhặt) ngắn gọn hay nhất
- Toàn tập về các ứng dụng học từ vựng tiếng Anh cho di động
- Scrunchies là gì? Hướng dẫn cách làm scrunchies đơn giản
- Tây Nguyên trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- Throw Off là gì và cấu trúc cụm từ Throw Off trong câu Tiếng Anh
- Ngứa tai phải là điềm gì? Giải mã điềm báo ngứa tai phải ở nam và nữ
Từ khóa » đổ Rác Trong Tiếng Anh Là Gì
-
ĐI ĐỔ RÁC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đổ Rác - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
đổ Rác In English - Glosbe Dictionary
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Thường Dùng Trong Gia đình - VnExpress
-
đổ Rác Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "đổ Rác" - Là Gì?
-
Top 20 đi đổ Rác Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
1. Take Out The Trash: đi đổ Rác... - Dạy Tiếng Anh Tại Nhà | Facebook
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đổ Rác' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Tiếng Anh Chủ đề Vứt Rác - Vui Học Online
-
Xe Rác Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
BÃI RÁC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Landfill | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Thùng Rác Tiếng Anh Là Gì -1 Số Ví Dụ - .vn