Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 4 của dọa nạt , bao gồm: intimidate, threaten, cow . Các câu mẫu có dọa nạt chứa ...
Xem chi tiết »
Check 'dọa nạt' translations into English. Look through examples of dọa nạt translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
dọa nạt trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to bully; to intimidate ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * verb. to threaten; to intimidate ; Từ điển Việt Anh ...
Xem chi tiết »
I said she keeps harassing Su-yeon! 3. Hắn quen với việc dọa nạt cảnh sát rồi. He's used to intimidating cops. 4. Tôi chẳng còn gì để ông ...
Xem chi tiết »
Đừng sợ tương lai hoặc để cho bản thân bị dọa nạt. · Do not be afraid of the future or allow yourselves to be intimidated.
Xem chi tiết »
dọa nạt. dọa nạt. verb. to threaten; to intimidate. Phát âm dọa nạt. - doạ nạt đg. Doạ cho người khác phải sợ mình, bằng uy quyền hoặc bằng vẻ dữ tợn, ...
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi là "dọa nạt" nói thế nào trong tiếng anh? Thank you. ... Dọa nạt tiếng anh đó là: to threaten; to intimidate. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Làm cho sợ vì thấy việc không hay sắp xảy đến cho mình. Vung gậy dọa đánh.Bắn dọa mấy phát chỉ thiên. xem thêm: dọa, nạt, nạt nộ, đe, đe nẹt, ...
Xem chi tiết »
We have to crush them before they become a greater threat. Copy Report an error. Trước khi sự việc bùng phát bùng phát, Negan là huấn luyện viên của ...
Xem chi tiết »
Ngôn ngữ tài liệu bằng: English; Tiếng Việt ... Những tác động của đe doạ trực tuyến là gì? ... Có hình phạt nào cho hành vi bắt nạt trên mạng không?
Xem chi tiết »
cow ý nghĩa, định nghĩa, cow là gì: 1. a large female farm animal kept to ... hình ảnh của cow ... bò cái, chỉ giống cái của một số động vật, dọa nạt…
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2022 · daunt ý nghĩa, định nghĩa, daunt là gì: 1. to make someone feel slightly frightened or ... Ý nghĩa của daunt trong tiếng Anh ... dọa nạt…
Xem chi tiết »
doạ nạt Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa doạ nạt Tiếng Trung (có phát âm) là: 唬 《虚张声势、夸大事实来吓人或蒙混人。》恐吓 《以要挟的话或手段威胁人。》
Xem chi tiết »
Bullying (bắt nạt) là gì? · Các tin nhắn hay email không mong muốn hay có nội dung độc địa · Những lời đồn gửi qua email hay đăng trên các trang mạng xã hội · Đăng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dọa Nạt Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dọa nạt trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu