Dọa Nạt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
dọa nạt
to bully; to intimidate
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dọa nạt
* verb
to threaten; to intimidate
Từ điển Việt Anh - VNE.
dọa nạt
to threaten, intimidate



Từ liên quan- dọa
- dọa dẫm
- dọa nạt
- dọa giết
- dọa nạt ầm ĩ
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dọa Nạt Trong Tiếng Anh Là Gì
-
• Dọa Nạt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Intimidate, Threaten, Cow
-
Glosbe - Dọa Nạt In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Dọa Nạt Bằng Tiếng Anh
-
DỌA NẠT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "dọa Nạt" - Là Gì?
-
"dọa Nạt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"dọa" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dọa Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Dọa Nạt: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Bắt Nạt Trực Tuyến Là Gì Và Làm Thế Nào để Ngăn Chặn Nó - UNICEF
-
COW | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
DAUNT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Doạ Nạt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
TIẾNG VIỆT Resources - Act To Change