DỌA NẠT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
DỌA NẠT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Động từDanh từdọa nạt
intimidated
đe dọahăm dọađe doạsợdọa nạtdọa dẫmintimidation
đe dọahăm dọađe doạhăm doạdọa dẫmdọa nạthù dọasựintimidate
đe dọahăm dọađe doạsợdọa nạtdọa dẫmto browbeat
{-}
Phong cách/chủ đề:
You shouldn't be intimidated by women anymore.".Đừng sợ tương lai hoặc để cho bản thân bị dọa nạt.
Do not be afraid of the future or let yourself be intimidated.Nhưng họ đã bị dọa nạt thành mơ hồ bởi vinh quang của vật lý Newton.
But they were browbeaten into confusion by the glory of Newtonian physics.Mặc cho việc cứ phải bước lùi lại, anh ta không hề bị dọa nạt.
Even though he continued to step backwards, he wasn't intimidated.Chính phủ Pháp thì quá nổi tiếng trong việc dọa nạt các hãng tư nhân trong việc giữ lại các công việc ở Pháp.
The French government is notorious for brow-beating individual firms to keep jobs in France.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từchống bắt nạthành vi bắt nạtSử dụng với động từbị bắt nạtVà họ nhấn mạnh hãy làm việc với vô thức hơn là cố gắng dọa nạt nó hoặc phớt lờ nó.
And they emphasize working with the unconscious rather than trying to browbeat it into submission or ignoring it.Cũng có những báo cáo về việc“ côn đồ” dọa nạt và đe dọa dân làng, hoặc xông vào nhà của các nhà hoạt động.
There were also reports of“thugs” intimidating and threatening villagers, or breaking into activists' homes.Chúng sử dụng để tuyển dụng, buôn bán các sản phẩm, để ép buộc, dọa nạt và để giết người.
They're using it to recruit, to sell their products, to coerce, to intimidate and to kill.Bà Pelosi nhấn mạnh rằng bà không bị dọa nạt và lại đổ tội cho Thượng viện về sự trì hoãn vì đã không thể đồng ý( với bà) những thể lệ cho một vụ xét xử.
Mrs. Pelosi insisted that she is not intimidated and blamed the delay on the Senate's inability to agree to terms of a trial.Cây bút này viết, Bernanke chắc chắn đồng quan điểm với các ý tưởng chính sách của ông,nhưng đã bị“ dọa nạt” bởi“ những kẻ chủ trương lạm phát”.
The columnist has written that Bernanke surely agrees with his policy ideas,but has been“intimidated” by“inflationistas.”.Các nước bỏ rơi ngoại giao,sử dụng cưỡng ép và dọa nạt để giải quyết tranh chấp hoặc nhắm mắt trước hành động xâm lấn của các nước khác chỉ làm cho bất ổn phát sinh.
And nations that discard diplomacy and use coercion and intimidation to settle disputes, or turn a blind eye to aggression of others, only invite instability.Tên khủng bố đeo mặt nạ này, và đồng loạicủa hắn, ta phải cho chúng thấy rằng chúng ta sẽ không cúi đầu trước sự dọa nạt và ép buộc.
This masked terrorist and psychopaths of his kind,we must show them we will not bow down to their campaign of coercion and intimidation.Cần hết sức tránh các chấn thương vềtâm lý như làm cho trẻ bị ức chế trước khi ngủ( như dọa nạt, quát mắng, kể những chuyện gây sợ hãi, cho xem phim ảnh kinh dị…).
Need to refrain from the psychologicaltrauma as a child makes before bedtime inhibitors(such as bullies threatened, shouted at, intimidated tell stories, to see horror movies…).Martin' s Press nói rằng cuốn sách của Daniels sẽ mô tả‘ những sự kiện dẫn đến thỏa thuận không tiết lộ vànhững nỗ lực đằng sau hậu trường nhằm dọa nạt cô'.
Martin's Press said in a statement that Daniels' book would describe"the events that led to the nondisclosure agreement andbehind the scenes attempts to intimidate her.".Các mối quan hệ quốc tế”, Ngài nói tiếp,“ không thể chỉ lệ thuộc vào sức mạnh quân đội,sự dọa nạt nhau, và diễu hành loạt các loại vũ khí.
International relations,” he continued,“cannot be held captive to military force,mutual intimidation, and the parading of stockpiles of arms.Martins Press cho biết, cuốn sách của sao sex Stormy Daniels sẽ mô tả“ những sự kiện dẫn đến thỏa thuận không tiết lộ vàcác nỗ lực đằng sau hậu trường nhằm dọa nạt bà”.
Martin's Press said in a statement that Daniels' book would describe"the events that led to the nondisclosure agreement andbehind the scenes attempts to intimidate her.".Cháu rùng mình khi nghĩ đến,” một giọng nói trầm cất lên từ ngưỡng cửa,“điều bà đang cố gắng dọa nạt Cô Bridgerton tội nghiệp đây ưng thuận.”.
I shudder to think,” came a deepvoice from the doorway,“what you might be attempting to browbeat poor Miss Bridgerton into now.”.Mặc dù các khí tài quân sự của Trung Quốc trên các đảo ở Biển Đông sẽ rất dễ bị tổn hại trong thời chiến, chúng có thể rất hữuích cho tuần tra thời bình và dọa nạt về tâm lí.
Although China's military assets on the South China Sea islands will be highly vulnerable in wartime,they can be very useful for peacetime patrolling and psychological intimidation.Điều tra viên đặc biệt của Liên hiệp quốc về Iran,ông Ahmed Shaeed nói rằng:" Hành động gia tăng dọa nạt các nhà báo cản trở khả năng hoạt động tự do của họ tại Iran.".
Ahmed Shaheed, the UN special rapporteur on Iran,said on November 11 that“increasing intimidation of journalists” in Iran is“hindering their ability to operate freely in the country.”.Việc Trung Quốc dọa nạt, cưỡng ép, chối bỏ công ước ngoại giao và đe dọa sử dụng vũ lực trong nhiều năm qua là một thách thức nghiêm trọng đối với những lợi ích đó.
China's intimidation, coercion, rejection of peaceful diplomatic arbitration, and threats of the use of force over the past several years represent a serious challenge to those interests.Những hành động này xảy ra khi các nhómlớn thường dân chửi bới, dọa nạt và đôi khi tấn công thân thể và ném đá vào nhà của những người Cuba bị cho là phản cách mạng.
These acts occur whenlarge groups of citizens verbally abuse, intimidate and sometimes physically assault and throw stones and other objects at homes of Cubans considered to be counter-revolutionary.Trong một thông báo, nhà xuất bản St. Martin' s Press nói rằng cuốn sách của Daniels sẽ mô tả‘ những sự kiện dẫn đến thỏa thuận không tiết lộ vànhững nỗ lực đằng sau hậu trường nhằm dọa nạt cô'.
St Martin's Press said in a statement that Daniels' book would describe"the events that led to the non-disclosure agreement andbehind the scenes attempts to intimidate her".Dưới Hun Sen làmột dàn tướng lĩnh cốt cán từng lạm dụng và dọa nạt người dân Campuchia với một thái độ thù ghét đa nguyên và dân chủ giống y như Hun Sen đã thể hiện trong suốt 33 năm nắm quyền.
Underneath Hun Senare a core group of generals who abuse and intimidate Cambodians with the same contempt towards pluralism and democracy that Hun Sen has exhibited throughout his 33 years in power.Đại diện của nhà xuất bản St. Martins Press cho biết, cuốn sách của sao sex Stormy Daniels sẽ mô tả“ những sự kiện dẫn đến thỏa thuận không tiết lộ vàcác nỗ lực đằng sau hậu trường nhằm dọa nạt bà”.
St Martin's Press said in a statement that Daniels' book would describe"the events that led to the nondisclosure agreement andbehind the scenes attempts to intimidate her.".Người Mỹ sẽ sai lầm một cách đáng buồn nếu nghĩ rằng họ có thể dọa nạt người khác thông qua trò ngoại giao nòng súng cũ rích mà họ quen dùng như là một vũ khí toàn năng trong quá khứ và đạt được mục tiêu xấu xa của họ”.
The US would be sadly mistaken if it thinks that it can browbeat someone through trite'gunboat diplomacy' which it used to employ as an almighty weapon in the past and attain its sinister intention.".Trong cuộc tranh luận trước khi bỏ phiếu, bà Warren và các thượng nghị sĩ Dân chủ khác gợi lại những lời chỉ trích ông Sessions từ phía góa phụ của Martin Luther King, người phản đối ông làm thẩm phán liên bang năm 1986 vàcáo buộc ông dọa nạt cử tri da màu.
During debates ahead of the vote, Warren and other Democratic senators recalled criticism of Sessions by Martin Luther King's widow, who opposed his nomination as a federal judge in 1986,alleging he had intimidated black voters.Khắp nước Mỹ, bắt đầu tháng 7 năm 1999,hàng loạt những vụ xảy ra như dọa nạt, gây rắc rối và những hành động trái phép khác là được chỉ đạo bởi các nhân viên Sứ quán Trung quốc, là bị khám phá là cố tình nhắm vào những cấp chính quyền, công dân hay thường trú dân mà đang tu luyện hay ủng hộ Pháp Luân Công tại Mỹ và các quốc gia khác.
Across the United States, what began in July,1999 as a series of isolated incidents of intimidation, harassment and illegal activity on the part of Chinese officials and those working under their direction, has been uncovered as a targeted campaign against officials, citizens and residents who practice or support Falun Gong in the U.S. and other countries.Ngày 9/ 12, tướng Kun Kim, cựu tham mưu trưởng quân đội, và gia đình ông trở thành mục tiêu của các lệnh trừng phạt của Bộ Tài chính Mỹ vì trục lợi từ các mối quan hệ với một" thực thể nhà nước Trung Quốc" vàsử dụng binh sĩ để" dọa nạt, phá hủy và giải phóng mặt bằng".
On Dec. 9, Gen. Kun Kim, a former military chief of staff, and his family became targets of United States Treasury sanctions for profiting from relationships with a“China state-owned entity” andfor having used“soldiers to intimidate, demolish and clear out land.”. Kết quả: 28, Thời gian: 0.0442 ![]()
dọa dẫmdoaa

Tiếng việt-Tiếng anh
dọa nạt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Dọa nạt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
dọadanh từscaredọađộng từthreatenintimidatethreatenedmenacingnạtđộng từbullyingbulliednạtdanh từbullybulliesTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dọa Nạt Trong Tiếng Anh Là Gì
-
• Dọa Nạt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Intimidate, Threaten, Cow
-
Glosbe - Dọa Nạt In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Dọa Nạt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Dọa Nạt Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "dọa Nạt" - Là Gì?
-
"dọa Nạt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"dọa" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dọa Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Dọa Nạt: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Bắt Nạt Trực Tuyến Là Gì Và Làm Thế Nào để Ngăn Chặn Nó - UNICEF
-
COW | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
DAUNT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Doạ Nạt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
TIẾNG VIỆT Resources - Act To Change