"doggy" Là Gì? Nghĩa Của Từ Doggy Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"doggy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

doggy

doggy /'dɔgi/ (doggie) /'dɔgi/
  • danh từ
    • chó con
    • tính từ
      • chó, chó má
      • thích chó

    ongười giám sát khoan

    Xem thêm: pooch, doggie, barker, bow-wow

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    doggy

    Từ điển WordNet

      n.

    • informal terms for dogs; pooch, doggie, barker, bow-wow

    Từ khóa » Doggy Nghĩa Tiếng Anh Là Gì