Doggy | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: doggy Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
doggy | * danh từ - chó con * tính từ - chó, chó má - thích chó |
English | Vietnamese |
doggy | chó ; vận ; |
doggy | chó ; |
English | English |
doggy; barker; bow-wow; doggie; pooch | informal terms for dogs |
English | Vietnamese |
doggie | * danh từ - chó con * tính từ - chó, chó má - thích chó |
doggy | * danh từ - chó con * tính từ - chó, chó má - thích chó |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Doggy Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Doggy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Doggie Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Doggy Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"doggy" Là Gì? Nghĩa Của Từ Doggy Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Doggy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Doggy Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Doggy Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
DOGGY Có Nghĩa Là Gì?
-
Doggy Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Doggy - Doggy Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Dog, Từ Dog Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
DOGGIE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Doggy: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả ...