Doggy: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả ...

Online Dịch & điển Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch doggy VI EN doggydoggyTranslate doggy: Nghe
TOPAĂÂBCDĐEÊGHIKLMNOÔƠPQRSTUƯVXY

Nghĩa: doggy

Chó con, thường được dùng để chỉ những chú chó nhỏ tuổi hoặc đáng yêu. Chó là loài động vật thuộc họ nhà chó, thường được nuôi làm thú cưng. Chúng rất thông minh và dễ huấn luyện, đồng thời có khả năng bảo vệ và giữ an toàn cho gia đình. Chó thường thể hiện ...Đọc thêm

Nghe: doggy

doggy: Nghe doggy

Cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.

Dịch sang các ngôn ngữ khác

  • ptTiếng Bồ Đào Nha cachorrinho
  • deTiếng Đức Hündchen
  • hiTiếng Hindi कुत्ता
  • kmTiếng Khmer ដូច​ឆ្កែ
  • frTiếng Pháp chienchien
  • csTiếng Séc psí
  • esTiếng Tây Ban Nha perrito
  • itTiếng Ý cagnolino
  • thTiếng Thái หมาน้อย

Cụm từ: doggy

  • địt kiểu doggy - fuck doggy style
  • phong cách doggy - doggy style
  • Từ đồng nghĩa & Phản nghiả: không tìm thấy

    Kiểm tra: Tiếng Việt-Tiếng Anh

    0 / 0 0% đạt Hải cảng
    • 1luftmensch
    • 2d-penicillamine
    • 3Shoreman
    • 4pessimists
    • 5Miho
    Bắt đầu lại Tiếp theo

    Ví dụ sử dụng: doggy

    Doggy Bag chắc chắn được kết nối với lưới. Doggy Bag is certainly connected to a net.
    Kiểu doggy mang lại lợi ích như một tư thế quan hệ tình dục theo nhóm, chẳng hạn như khi quan hệ ba người. Doggy style offers benefits as a sex position in group sex, such as during a threesome.
    Một số người coi phong cách doggy là không có gì thô bạo. Some consider doggy style to be unromantic.
    Kiểu doggy là tư thế quan hệ tình dục ít đòi hỏi thể chất hơn và có thể là tư thế quan hệ tình dục ưu tiên nếu một trong hai đối tác có vấn đề về lưng hoặc một số bệnh lý khác. Doggy style is a less physically demanding sex position and may be a preferred sex position if either partner has back issues or some other medical conditions.
    Bàn tay bị liếm, đôi khi được gọi là Doggy Lick hoặc Humans Can Lick Too, là một huyền thoại đô thị. The Licked Hand, known sometimes as The Doggy Lick or Humans Can Lick Too, is an urban legend.
    Puppy Chow, còn thường được gọi là khỉ munch, munch mun, chow tuần lộc, hoặc doggy bag, là tên một món ăn nhẹ tự chế biến ở Hoa Kỳ Những trạng thái. Puppy Chow, also typically known as monkey munch, muddy munch, reindeer chow, or doggy bag, is the name for a homemade snack made in the United States.

    Những câu hỏi thường gặp: doggy

    Từ 'doggy' là gì (định nghĩa)?

    Chó con, thường được dùng để chỉ những chú chó nhỏ tuổi hoặc đáng yêu. Chó là loài động vật thuộc họ nhà chó, thường được nuôi làm thú cưng. Chúng rất thông minh và dễ huấn luyện, đồng thời có khả năng bảo vệ và giữ an toàn cho gia đình. Chó thường thể hiện tình cảm và lòng trung thành với chủ ...

    Từ 'doggy' được sử dụng trong câu như thế nào?

    Đây là một số ví dụ về việc sử dụng từ này trong câu:

    • Doggy Bag chắc chắn được kết nối với lưới.
    • Kiểu doggy mang lại lợi ích như một tư thế quan hệ tình dục theo nhóm, chẳng hạn như khi quan hệ ba người.
    • Một số người coi phong cách doggy là không có gì thô bạo.

    Từ khóa » Doggy Nghĩa Tiếng Anh Là Gì