đội đo đạc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. đội đo đạc
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

đội đo đạc tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đội đo đạc trong tiếng Trung và cách phát âm đội đo đạc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đội đo đạc tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đội đo đạc tiếng Trung đội đo đạc (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm đội đo đạc tiếng Trung 测量队。 (phát âm có thể chưa chuẩn)
测量队。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đội đo đạc hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • đi ô xít các bon tiếng Trung là gì?
  • máy dập đinh tà vẹt tiếng Trung là gì?
  • để vuột tiếng Trung là gì?
  • phía tiếng Trung là gì?
  • lễ hợp cẩn tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đội đo đạc trong tiếng Trung

测量队。

Đây là cách dùng đội đo đạc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đội đo đạc tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 测量队。

Từ điển Việt Trung

  • dò tiếng Trung là gì?
  • vô cùng căm phẫn tiếng Trung là gì?
  • còng số 8 tiếng Trung là gì?
  • địch sáo ngang tiếng Trung là gì?
  • đồ háo sắc tiếng Trung là gì?
  • đề mục giảng dạy tiếng Trung là gì?
  • đánh trống qua cửa nhà sấm tiếng Trung là gì?
  • mưa sầu gió tủi tiếng Trung là gì?
  • mưa dông tiếng Trung là gì?
  • rắn chuông rắn đuôi chuông tiếng Trung là gì?
  • quân giới tiếng Trung là gì?
  • táo bón tiếng Trung là gì?
  • hoá giải tiếng Trung là gì?
  • chết chưa đền tội tiếng Trung là gì?
  • nói suông chứ không làm tiếng Trung là gì?
  • đứng riêng tiếng Trung là gì?
  • chạy trối chết tiếng Trung là gì?
  • bản tóm tắt tin tức tiếng Trung là gì?
  • cần khổ tiếng Trung là gì?
  • thò lò tiếng Trung là gì?
  • máy bơm keo tiếng Trung là gì?
  • phù trú tiếng Trung là gì?
  • bàn trà tiếng Trung là gì?
  • dãy nhà sau tiếng Trung là gì?
  • rơ măm tiếng Trung là gì?
  • kinh Co ran tiếng Trung là gì?
  • dẫn thuật tiếng Trung là gì?
  • vé tầu tiếng Trung là gì?
  • phong trào quần chúng tiếng Trung là gì?
  • con li mặt hoa tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » đo đạc Tiếng Trung Là Gì