Translations in context of "ĐÓI KÉM" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐÓI KÉM" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Check 'đói kém' translations into English. Look through examples of đói kém translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Check 'nạn đói kém' translations into English. Look through examples of nạn đói kém translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translation for 'sự đói kém' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "kém đói" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Vietnamese, English. đói kém. - Dearth [of food], famine =Vùng này trước kia hay đói kém, nhất là vào lúc giáp hạt+Formely this area used to suffer from a ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "nạn đói kém lớn" into English. Human translations with examples: famine, and the famine, the famine stricken.
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2022 · famine - translate into Vietnamese with the English-Vietnamese ... Translation of famine – English–Vietnamese dictionary ... nạn đói kém.
Xem chi tiết »
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), ... nạn đói kém. to die of famine chết đói. sự khan hiếm. water famine
Xem chi tiết »
Nghèo đói gây ra - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. đói kém. dearth (of food), famine. vùng này trước kia hay đói kém, nhất là vào lúc giáp hạt formely this area used to suffer from a dearth ...
Xem chi tiết »
dearth = dearth danh từ sự thiếu, sự khan hiếm a dearth of workmen sự thiếu nhân công sự đói kém in time of dearth trong thời kỳ đói kém /də:θ/ danh từ sự ...
Xem chi tiết »
Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh ... người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.
Xem chi tiết »
famine = famine danh từ nạn đói kém to die of famine chết đói sự khan hiếm water famine sự hiếm nước famine prices giá đắt, giá cắt cổ (vì khan hiếm) ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "nghèo đói" trong tiếng Anh. đói danh từ. English. hunger. nghèo tính từ. English. poor · hard up. nghèo nàn tính từ. English.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đói Kém In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đói kém in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu