đói Kém Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đói kém
dearth (of food), famine
vùng này trước kia hay đói kém, nhất là vào lúc giáp hạt formely this area used to suffer from a dearth particularly between two crops
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đói kém
Dearth [of food], famine
Vùng này trước kia hay đói kém, nhất là vào lúc giáp hạt: Formely this area used to suffer from a dearth particularly between two crops
Từ điển Việt Anh - VNE.
đói kém
dearth, famine



Từ liên quan- đói
- đói eo
- đói lả
- đói no
- đói ăn
- đói khó
- đói khổ
- đói kém
- đói lắm
- đói meo
- đói rét
- đói bụng
- đói khát
- đói lòng
- đói ngấu
- đói rách
- đói tình
- đói cồn cào
- đói như cào
- đói quá hóa rồ
- đói cào cả ruột
- đói rách cơ cực
- đói khổ cùng cực
- đói đầu gối phải bò
- đói ăn vụng, túng làm càn
- đói rụng râu, sầu rụng tóc
- đói cho sạch, rách cho thơm
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đói Kém In English
-
ĐÓI KÉM In English Translation - Tr-ex
-
đói Kém In English - Glosbe Dictionary
-
Nạn đói Kém In English - Glosbe Dictionary
-
SỰ ĐÓI KÉM - Translation In English
-
Meaning Of 'kém đói' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Vietnamese Translation - Nghĩa Của Từ : đói Kém
-
Results For Nạn đói Kém Lớn Translation From Vietnamese To English
-
Famine | Definition In The English-Vietnamese Dictionary
-
Definition Of Famine - VDict
-
Nghèo đói Gây Ra: English Translation, Definition, Meaning ...
-
Tra Từ Dearth - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tra Từ Famine - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
NGHÈO ĐÓI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển