đôi Khi - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗoj˧˧ xi˧˧ | ɗoj˧˥ kʰi˧˥ | ɗoj˧˧ kʰi˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗoj˧˥ xi˧˥ | ɗoj˧˥˧ xi˧˥˧ |
Phó từ
[sửa]đôi khi
- Có những lúc nào đó; thỉnh thoảng. Công việc đôi khi cũng vất vả.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "đôi khi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Phó từ
- Phó từ tiếng Việt
Từ khóa » Khi Là Từ Gì
-
Nghĩa Của Từ Khi - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Nghĩa Của Từ Khí - Từ điển Việt
-
Từ Khi Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Khỉ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chức Năng Của Giới Từ Trong Câu - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Chụp Cộng Hưởng Từ (MRI): Quy Trình, Giá, ưu Nhược điểm
-
Khí Hư Là Gì? Vai Trò Và Phân Loại | Vinmec
-
Trạng Từ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Quan Hệ Từ Là Gì? Ví Dụ Quan Hệ Từ - Luật Hoàng Phi
-
Từ đồng Nghĩa Là Gì? Cách Phân Loại Và Ví Dụ Từ đồng Nghĩa?
-
Khí Gas Là Gì? Khí Gas Có Mùi Gì? Thành Phần Của Khí Gas
-
Tìm định Nghĩa Từ Viết Tắt - Microsoft Support
-
P/S Nghĩa Là Gì? P/S Nên Sử Dụng Khi Nào Cho Hợp Lý
-
Khí Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt