Nghĩa Của Từ Khí - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Danh từ

    trạng thái của vật chất có thể lan ra chứa đầy vật chứa, có thể tích và hình dạng hoàn toàn tuỳ thuộc vào vật chứa
    khí carbonic khí hydrogen
    không khí tự nhiên xung quanh, về mặt tác động đến cơ thể, giác quan của con người
    khí lạnh ở nơi thoáng khí đi dạo để hít khí trời

    Phụ từ

    (Khẩu ngữ) từ biểu thị mức độ ít của một tính chất mà người nói nghĩ là không hay lắm
    bây giờ mới đến, kể cũng khí chậm tôi hỏi khí không phải, bác chắc không phải người ở đây? Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Kh%C3%AD »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Khi Là Từ Gì