đối Lập Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
opposition, counter, adversative là các bản dịch hàng đầu của "đối lập" thành Tiếng Anh.
đối lập + Thêm bản dịch Thêm đối lậpTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
opposition
nounpolitical
Chính sách của chính phủ bị phê phán bởi đảng đối lập.
The policy of the government was criticized by the opposition party.
en.wiktionary2016 -
counter
adjective verb noun adverbvà đối lập với việc học hành nghiêm túc.
and counter to serious learning.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
adversative
adjective noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- antagonistic
- anti
- collide
- conflict
- conflicting
- contrary
- in opposition
- opponent
- oppose
- opposing
- oppositional
- opposite
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đối lập " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Đối lập + Thêm bản dịch Thêm Đối lậpTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
politic opposition
political force against majority
Ngay tại đây ở Kampala, ngay trước mũi chúng ta... ông ta đã dọn sạch toàn bộ phe chính trị đối lập.
Right here in Kampala, right under our noses, he's wiped out the entire political opposition.
wikidata
Các cụm từ tương tự như "đối lập" có bản dịch thành Tiếng Anh
- Giáo hoàng đối lập antipope
- tư tưởng đối lập cross-current
- nguyên tắc đối lập antagonism
- hoàn toàn đối lập antipodal · antipodean
- phe đối lập opposition
- có thể đối lập opposable
- lực đối lập counterforce
- Lãnh tụ đối lập Úc List of Australian Leaders of the Opposition
Bản dịch "đối lập" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đối Lập Với Tiếng Anh Là Gì
-
ĐỐI LẬP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐỐI LẬP - Translation In English
-
ĐỐI LẬP VỚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỰ ĐỐI LẬP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TỪ NỐI CHỈ SỰ ĐỐI LẬP | Marvelish - Vũ Trụ Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ đối Lập Bằng Tiếng Anh
-
Opposition | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
HONEST | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
40 Cặp Từ Trái Nghĩa Không Phải Ai Cũng Biết
-
Contronyms: Từ Có Hai Nghĩa Đối Lập | Learntalk
-
TỔNG HỢP CÁC TỪ NỐI TRONG TIẾNG ANH - Trung Tâm Ngoại Ngữ
-
Tổng Hợp Các Cặp Từ Trái Nghĩa Thú Vị Trong Học Tiếng Anh Cho Trẻ Lớp 6
-
Vice Versa Trong Tiếng Anh Là Gì? Cách Dùng Vice Versa - TalkFirst
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đối Lập' Trong Từ điển Lạc Việt