Opposition | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
opposition
noun /opəˈziʃən/ Add to word list Add to word list ● the act of resisting or fighting against by force or argument phe đối lập There is a lot of opposition to his ideas. ● the people who are fighting or competing against kẻ chống đối In war and business, one should always get to know one’s opposition.(Bản dịch của opposition từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của opposition
opposition In practical terms, these gendered oppositions contributed substantially to the shape of repression in the postwar period. Từ Cambridge English Corpus First, the introduction of gender into thinking about men and women present in negotiations deconstructs the primary binary way of thinking in terms of oppositions between nationalist and unionist men. Từ Cambridge English Corpus Through such linguistic choices speakers variably highlight, suppress, or make ambiguous the oppositions found in historical associations between linguistic materials and social meanings. Từ Cambridge English Corpus However, the theoretical reliance on a binary set of oppositions has a price, and that is the price of exclusion. Từ Cambridge English Corpus As the piece wears on, however, the oppositions, structural and concertante, never add up to anything more substantial. Từ Cambridge English Corpus In each of these political venues, distinctions and oppositions developed between batch and bulk industrial segments. Từ Cambridge English Corpus The distinction between town and countryside thus got a new connotation, based on a series of oppositions. Từ Cambridge English Corpus Proposition 2b predicts that the government's agenda will become either less contentious or smaller or both when the opposition's power to delay is enhanced. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C1,C1Bản dịch của opposition
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 反對, (強烈的)反對,反抗,對抗, 體育… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 反对, (强烈的)反对,反抗,对抗, 体育… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha oposición, la oposición, oposición [feminine… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha oposição, a oposição, oposição [feminine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý विरोध… Xem thêm 反対, 反対(はんたい)… Xem thêm karşı çıkma, karşı olma, uyuşmazlık… Xem thêm opposition [feminine], opposition, adversaire… Xem thêm oposició… Xem thêm tegenstand, tegenstander… Xem thêm வலுவான கருத்து வேறுபாடு… Xem thêm विरोध… Xem thêm વિરોધ… Xem thêm modstand, opposition, modstander… Xem thêm opposition, motstånd, motstånd[are]… Xem thêm tentangan… Xem thêm der Widerstand, die Opposition… Xem thêm motstand [masculine], motstand, strid… Xem thêm مخالفت… Xem thêm опір, протидія, опозиція… Xem thêm сопротивление… Xem thêm బలమైన అసమ్మతి… Xem thêm مُعارَضة… Xem thêm প্রবল বা তীব্র মতবিরোধ বা আপত্তি… Xem thêm odpor, protivník… Xem thêm penentangan, lawan… Xem thêm การคัดค้าน, ผู้ต่อต้าน… Xem thêm opozycja, sprzeciw, przeciwnik… Xem thêm 반대, 항의… Xem thêm opposizione, avversario… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của opposition là gì? Xem định nghĩa của opposition trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
opportunity oppose opposing opposite opposition oppress oppression oppressive oppressively {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
transfixed
UK /trænsˈfɪkst/ US /trænsˈfɪkst/unable to move or stop looking at something because you are so interested, surprised, or frightened
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
A young man of twenty: talking about age
January 01, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
founder mode December 30, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add opposition to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm opposition vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » đối Lập Với Tiếng Anh Là Gì
-
ĐỐI LẬP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐỐI LẬP - Translation In English
-
đối Lập Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
ĐỐI LẬP VỚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỰ ĐỐI LẬP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TỪ NỐI CHỈ SỰ ĐỐI LẬP | Marvelish - Vũ Trụ Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ đối Lập Bằng Tiếng Anh
-
HONEST | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
40 Cặp Từ Trái Nghĩa Không Phải Ai Cũng Biết
-
Contronyms: Từ Có Hai Nghĩa Đối Lập | Learntalk
-
TỔNG HỢP CÁC TỪ NỐI TRONG TIẾNG ANH - Trung Tâm Ngoại Ngữ
-
Tổng Hợp Các Cặp Từ Trái Nghĩa Thú Vị Trong Học Tiếng Anh Cho Trẻ Lớp 6
-
Vice Versa Trong Tiếng Anh Là Gì? Cách Dùng Vice Versa - TalkFirst
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đối Lập' Trong Từ điển Lạc Việt