ĐỐI LẬP VỚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐỐI LẬP VỚI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sđối lập vớiin opposition tođối vớiđể đối lập vớiđối nghịch vớitrong sự phản đối vớingược vớitrong sự đối lập vớiphản đốiopposite tođối diện vớingược lại vớitrái ngược vớiđối lập vớiđối nghịch vớiđối ngược vớihoàn toàn trái ngược vớiopposed toantagonistic tođối kháng vớiđối lập vớitrái ngược vớiis antithetical toa counterpoint tođối trọng vớiđối lập vớiin contrast totrái ngược vớingược lại vớiso vớikhác vớiđối nghịch vớiđối ngược vớitrái lại với

Ví dụ về việc sử dụng Đối lập với trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đối lập với điều đó.Contrasting with this.Lòng tin đối lập với lý trí.Faith is contrary to reason.Nhưng tình yêu đó không có cái đối lập với nó.But that love has no opposite to it.Death” đối lập với“ life”( sự sống).Death” is oppositional to“life.”.Mọi thứ đều đối lập với cái lối ở đây.Everything is the opposite to the way it is here.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từlập kế hoạch người đồng sáng lậplập bản đồ cơ quan lập pháp giành độc lậphội đồng lập pháp nhà đồng sáng lậpcông ty độc lậplập danh sách khả năng thiết lậpHơnSử dụng với trạng từbị cô lậplập ra sống độc lậpđứng độc lậpthiết lập phức tạp vừa lậpđộc lập nhiều hơn cảm thấy độc lậpHơnSử dụng với động từhoạt động độc lậpmuốn thiết lậpđộc lập khỏi giúp thiết lậpcố gắng thiết lậpquyết định thành lậpthiết lập theo bắt đầu thiết lậptái thiết lậpmuốn thành lậpHơnĐối lập với thái độ này là cách tiếp cận phương Đông.Just opposite to this attitude is the Eastern approach.Cặp ngón trước đối lập với cặp sau.The front pair of fingers is opposed to the back pair.Ngành mình đối lập với lợi ích của quốc gia.Gentlemen opposite as to the interests of the country.Cuộc kháng chiến là đối lập với sự ủng hộ.Resistance is completely opposite with Support.Trong thế giới nhị nguyên, trần gian cũng có nghĩa là địa ngục,là phía đối lập với Thiên Đàng.In the world of duality,earth also means hell, opposite to the heaven.Vấn đề là mục đích của Nga đối lập với mục tiêu của Ukraine.The problem is that Russia's aims are opposite to those of Ukraine.Dùng để chỉ chính sách tiền tệ dễ dàng hơn hoặclãi suất thấp hơn; đối lập với hawkish.Refers to easier monetary policy orlower interest rates; opposite to hawkish.Yoga lấy cách nhìn đối lập- đối lập với tâm trí bình thường.Yoga takes the opposite view-- opposite to the ordinary mind.Dùng để chỉ chính sách tiền tệ dễ dàng hơn hoặclãi suất thấp hơn; đối lập với hawkish.Doverefers to easier monetary policy orlower interest rates; opposite to hawkish.Sự ám ảnh và phản bội đối lập với bầu không khí tràn đầy âm nhạc ở Austin, Texas….Obsession and betrayal set against the music scene in Austin, Texas….Theo cách nào đó trựcgiác đích xác là cái đối lập với bản năng.In some ways intuition is exactly opposite to instinct.Đối lập với khu mua sắm sang trọng Suria KLCC, China Town là khu phố mua sắm giá rẻ nhất ở Malaysia.Opposite to Suria KLCC luxury centre, China Town is one of the cheapest centers in Malaysia.Một môi trường làm việc hoàn toàn đối lập với bản chất.He is living in an environment completely opposite to his nature.Đối lập với các loại bia khác của Belgian Trappist, Orval đã tự hạn chế sản xuất loại bia này.In contrast to the other Belgian Trappists, Orval has limited itself to producing this one single beer.Ngược lại, kết cấu của nhà nước đối lập với crypto và thị trường tự do.By contrast, the structure of the state is antithetical to that of crypto and the free market.Sau đó, tôi thấy Conte làm điều kỳ diệu tại Pháp vànhận ra bạn cũng có thể chọn ai đó đối lập với mô tả đó.Then I saw Conte at work in France andrealised you could also choose someone opposite to that description.Bên cạnh nhà thờcổ kính là hình ảnh đối lập với những tòa nhà cao ốc hiện đại.Near the ancient church is the image opposite to the modern reinforced concrete buildings.Sự ám ảnh và phản bội đối lập với âm nhạc ở Austin, Texas Trong câu chuyện tình yêu hiện đại này chống lại bối cảnh âm nh….Obsession and betrayal set against the music scene in Austin, Texas In this modern love story set against the Austin,….Trong suốt cuốn sách,thuật ngữ này sẽ được sử dụng đối lập với thuật ngữ“ nhà đầu cơ”.Throughout this book the term will be used in contradistinction to“speculator.”.Có khả năng của yêu mà không có cái đối lập với nó, nhưng yêu đó chỉ có thể tới khi bạn đi ra ngoài yêu này.There is a possibility of a love which has no opposite to it, but that love can come only when you go beyond this love.Nhưng Phật giáo là“ Trung đạo” và vì thế hoàn toàn không đối lập với phúc lợi thể xác.But Buddhism is‘The Middle Way' and therefore in no way antagonistic to physical well-being.Đối lập với Diamond Top là mô hình Diamond Bottom với các đặc điểm tương tự nhưng ngược chiều( tăng so với giảm, bán so với mua).Opposite to Diamond Top is the Diamond Bottom model with similar but opposite characteristics(increase versus decrease, sell versus buy).Một phát ngôn viên của công ty đã nói với Bloomberg rằng thuật ngữ“ quá đối lập với ngành sản ra nó”.A spokeswoman for the company told Bloomberg the term is“too antagonistic to industry.”.Nh ưng Phật giáo là“ Trung đạo” vàvì vậy mà không hề có sự đối lập với trạng thái thịnh vượng về mặt vật chất.But Buddhism is'The Middle Way' and therefore in no way antagonistic to physical well-being.Bị cô lập và sự tự cung tự cấp vềkinh tế của các đồn điền là đối lập với sự phát triển của các thị trấn.The local isolation and the economic self-sufficiency of the plantations were antagonistic to the development of the towns.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 432, Thời gian: 0.0449

Xem thêm

đối lập với nhauin opposition to one another

Từng chữ dịch

đốidanh từrespectoppositiondealpartnerđốias forlậpđộng từsetlậphạtuplậpdanh từfoundationestablishmentlậptính từindependentvớigiới từforagainstatthanvớialong with S

Từ đồng nghĩa của Đối lập với

đối nghịch với đối diện với ngược lại với trái ngược với đối lập thu hútđội lên

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đối lập với English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đối Lập Với Tiếng Anh Là Gì