• Dối Trá, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Deceitful, False, Deceiful

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "dối trá" thành Tiếng Anh

deceitful, false, deceiful là các bản dịch hàng đầu của "dối trá" thành Tiếng Anh.

dối trá + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • deceitful

    adjective

    Tôi nghĩ đó là một cách cư xử hết sức dối trá.

    Well, I think it's a downright deceitful way of acting.

    GlosbeMT_RnD
  • false

    adjective

    Anh không thể cứ thức dậy mỗi sáng với hi vọng dối trá này được.

    I can't keep waking up every morning with this false hope.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • deceiful

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • deceitfully
    • deceptive
    • double-tongued
    • fallacious
    • false-hearted
    • forked
    • lying
    • treacherous
    • truthless
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " dối trá " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "dối trá" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • điều dối trá inveracity
  • hành động dối trá treachery
  • sự dối trá deceifulness · deceitfulness · deception · falsity · leasing · lie
  • tính dối trá deceptiveness · treacherousness · truthlessness
  • tính chất dối trá fallacy
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "dối trá" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dối Trá Dich