DỐI TRÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
DỐI TRÁ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từdối trá
lie
nằmnói dốidối trálừa dốinói láoláogạtliar
kẻ dối trákẻ nói dốinói dốinói láogiả dốingười dối trálừa dốifalsehood
dối trágiả dốisự dối trásaisự sai lầmsự lừa dốigian dốisự giả trágiả trádeceitful
lừa dốidối trágian dốigiả dốilừa đảophỉnh gạtgian lậngian trálừa gạtdối gạtdeceptive
lừa đảolừa dốidối trágiả dốiđánh lừalừa bịplừa gạtdối gạtgian dốifalse
giảsaisai lầmsai sự thậtdốidối trádeceit
lừa dốidối trálừa gạtlừa đảodối gạtgiả dốisự gian dốigian dốiđể phỉnh gạtsự giả ngụydeception
lừa dốilừa gạtsự dối trálừa đảosự thất vọngsựdececesự gian dốisự lừa bịpdối gạtlies
nằmnói dốidối trálừa dốinói láoláogạtdishonesty
sự không trung thựcsự thiếu trung thựcsự bất lươngsự dối trágian dốilươngsự gian lậnlying
nằmnói dốidối trálừa dốinói láoláogạtlied
nằmnói dốidối trálừa dốinói láoláogạtliars
kẻ dối trákẻ nói dốinói dốinói láogiả dốingười dối trálừa dốifalsehoods
dối trágiả dốisự dối trásaisự sai lầmsự lừa dốigian dốisự giả trágiả trá
{-}
Phong cách/chủ đề:
Liar, you know it's here.Cảm xúc của anh là dối trá.
Your feelings are liars.Dối trá chỉ làm đau chúng ta.
Falsehoods only harm us.Chỉ có một từ thôi: dối trá.
In just one word: LIES.Tôi ghét dối trá và đạo đức giả.
I dislike liars and hypocrisy. Mọi người cũng dịch dốitrálà
đãdốitrá
sốngtrongdốitrá
dốitrásẽ
đầydốitrá
Trong thế giới của dối trá.
Only in a world of liars.Sau này- dối trá và sự dại dột?
After this--this deceit and foolery?Cả một lũ ăn cắp và dối trá.
What a bunch of thieves and liars.Kệ dòng đời đang dối trá ngoài kia.
Goodness people are liars out there.Các người là đồ ăn cướp và dối trá.
You're all thieves and liars.”.Tất cả chỉ là dối trá và đạo đức giả.
All they are are liars and hypocrites.Nếu Đó là 99% sự thật, Đó là dối trá.
If it is 99% true, then it is false.Anh ta nghĩ chúng ta đều dối trá và ngu ngốc.
He thinks we're all idiots and liars.Các người là đồ ăn cướp và dối trá.
Because they are all thieves and liars.Sẽ là dối trá nếu tôi bảo không hạnh phúc.
I should be a liar if I said I am not pleased.Chồng tôi thì bảo tôi là hèn nhát, dối trá.
She told me that I was a liar, a coward.Chỉ sự lừa lọc và dối trá sợ kiểm tra.
Only cheats and liars are afraid of being questioned.Trong khi điều màtôi ghét nhất trên đời là sự dối trá.
What i hate most in life are liars.Dối trá thì có nhiều, nhưng sự thật thì chỉ có một.
Falsehoods are many, the truth is but one.Đừng tin Rafferty- hắn là kẻ dối trá.
Oh but don't listen to the enemy- he is a liar.Toàn bộ câu chuyện này là dối trá,” ông Coffina nói.
The entire campaign was predicated on a lie,” Mr. Coffina said.Nó còn khiến tôi đau đớn hơn vì đó là dối trá.
Well, it bothers me because it's another LIE.Họ đã nói chuyện với môi dối trá và một trái tim duplicitous.
They have been speaking with deceitful lips and a duplicitous heart.K: Để thành tựu bất bạo động là dối trá, tôi nói.
K: To achieve non-violence is a deception, I said.Tôi có thểtha thứ cho tất cả các kiểu phản bội và dối trá.
I can forgive all kinds of betrayal and dishonesty.Anh không thể cứ thứcdậy mỗi sáng với hi vọng dối trá này được.
I can't keep waking up every morning with this false hope.Nhưng điều đó không có nghĩa là chúng đều là dối trá.
But that does not mean that they are all false.Ngược lại,bà đã trải qua những thất vọng và dối trá.
On the contrary, she experienced disappointments and deceptions.Ông ta không thể hoặc không muốn tách rời sự thật khỏi dối trá.
You say he is unable or unwilling to separate truth from falsehoods.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0548 ![]()
![]()
dối lừadối trá là

Tiếng việt-Tiếng anh
dối trá English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Dối trá trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
dối trá làlies aređã dối tráhave liedhad liedhas liedsống trong dối tráliving a liedối trá sẽlies willđầy dối tráfull of liesTừng chữ dịch
dốidanh từliefalsehoodliarsdốitính từfalsedốiđộng từliestrádanh từlietráđộng từliesdisguisedlyinglied STừ đồng nghĩa của Dối trá
lừa dối sai nói dối giả nằm sai lầm false lie sai sự thật kẻ nói dối deception liar láo gạtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dối Trá Dich
-
DỐI TRÁ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ DỐI TRÁ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
• Dối Trá, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Deceitful, False, Deceiful
-
SỰ DỐI TRÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'dối Trá' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dối Trá' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Dối Trá Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Dối Trá - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dối Trá - Dịch để Anh
-
BẢN CHẤT CỦA SỰ DỐI TRÁ - Sở Văn Hóa Và Thể Thao Quảng Bình
-
Vì Sao Xã Hội Dễ Bị Lừa Gạt Bởi Những Lời Dối Trá? - BBC
-
Từ điển Hàn Việt - Từ Dối Trá Dịch Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Liars | Vietnamese Translation