Dối Trá - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zoj˧˥ ʨaː˧˥ | jo̰j˩˧ tʂa̰ː˩˧ | joj˧˥ tʂaː˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟoj˩˩ tʂaː˩˩ | ɟo̰j˩˧ tʂa̰ː˩˧ | ||
Tính từ
dối trá
- Giả dối, có ý lừa lọc. Làm ăn dối trá. Quen thói dối trá.
Đồng nghĩa
- điêu trá
- giả trá
Trái nghĩa
- thật thà
Dịch
Giả dối, có ý lừa lọc
|
Tham khảo
“Dối trá”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=dối_trá&oldid=2065811” Thể loại:- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ có hộp bản dịch
- Mục từ có bản dịch tiếng Anh
- Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Từ khóa » Dối Trá Dich
-
DỐI TRÁ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ DỐI TRÁ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
• Dối Trá, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Deceitful, False, Deceiful
-
DỐI TRÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỰ DỐI TRÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'dối Trá' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dối Trá' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Dối Trá Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Dối Trá - Dịch để Anh
-
BẢN CHẤT CỦA SỰ DỐI TRÁ - Sở Văn Hóa Và Thể Thao Quảng Bình
-
Vì Sao Xã Hội Dễ Bị Lừa Gạt Bởi Những Lời Dối Trá? - BBC
-
Từ điển Hàn Việt - Từ Dối Trá Dịch Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Liars | Vietnamese Translation