SỰ DỐI TRÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
SỰ DỐI TRÁ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từsự dối trá
deception
lừa dốilừa gạtsự dối trálừa đảosự thất vọngsựdececesự gian dốisự lừa bịpdối gạtfalsehood
dối trágiả dốisự dối trásaisự sai lầmsự lừa dốigian dốisự giả trágiả trádeceit
lừa dốidối trálừa gạtlừa đảodối gạtgiả dốisự gian dốigian dốiđể phỉnh gạtsự giả ngụyof liesdishonesty
sự không trung thựcsự thiếu trung thựcsự bất lươngsự dối trágian dốilươngsự gian lậndeceptions
lừa dốilừa gạtsự dối trálừa đảosự thất vọngsựdececesự gian dốisự lừa bịpdối gạtof lyingtreachery
sự phản bộiphản bộiphản trắcsự dối trásựfalse
giảsaisai lầmsai sự thậtdốidối trá
{-}
Phong cách/chủ đề:
It is filled with lies.Sự dối trá rồi sẽ trả giá!
That lie would cost him!Và dĩ nhiên là đầy dẫy sự dối trá.
And obviously full of lies.Sự dối trá ở Thượng viện.
The Liar of the Senate.Đừng nhân nhượng với cha sự dối trá.
Do not listen to the father of lies.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từsự kiện chính sự vinh hiển sự nghiệp mới thực sự nhỏ sự sáng chói sự đồi trụy HơnSử dụng với động từsự sống thiếu sựsự chết nói sự thật sự nghiệp thành công biết sự thật sự biến mất sự hiệp thông sự kiện xảy ra cây sự sống HơnSử dụng với danh từsự thật quân sựsự nghiệp sự cố sự tự do hình sựnhân sựsự thực sự tích tụ sự biến động HơnSự dối trá tồn tại nhiều thập kỷ.
That lie persisted for decades.Chúng ta đã biết sự dối trá đến từ đâu.
We know where this lie came from.Thế giới là một thế giới của sự dối trá.
Our world is a world of falsehood.Previous Previous post: Sự dối trá phải bị trừng trị!
Previous Previous post: The Lying Truth!Và dĩ nhiên là đầy dẫy sự dối trá.
And, of course, plenty of lies.Sự Dối Trá của Kế hoạch kinh doanh hoàn hảo.
The fallacy of the perfect business plan.Giống như một thiên thần trong sự dối trá.
Like a liar in the middle of a lie.Sự dối trá thì nhiều, nhưng sự thật chỉ có một.
Falsehoods are many, the truth is but one.Nhưng điều tôi không chấp nhận được ở cô là sự dối trá.
What I do not accept are your lies.Lịch sử là sự dối trá người ta đồng ý với nhau.
History is a set of lies that people have agreed upon.Có một điều tôi sẽ không tha thứ… là sự dối trá.
The one thing I won't tolerate… is dishonesty.Tôi ghét, tôi ghê sự dối trá, Song tôi yêu mến luật pháp Chúa.
I hate and abhor falsehood. I love your law.Chúng ta phải thấy rằng cả thế giới đầy dẫy sự dối trá.
We know that the world is full of lies.Đây chính là sự dối trá và mỏng manh mà tôi muốn nói.
These are the untruths and fragility I'm talking about.Tôi không bao giờ và không đời nào chấp nhận sự dối trá.
I will never, ever accept lies and hypocrisies.Lịch sử một sự dối trá, hay sự ấm lên toàn cầu.
Evolution is a lie, so is global warming.Chúng ta cũng đừng quên rằng ma quỷ là cha sự dối trá.
Never forget that the devil is the father of lies.Tôi ghét và ghê tởm sự dối trá Nhưng tôi yêu mến kinh luật Chúa.
I hate and abhor falsehood, but I love your law.Chúng ta cũng đừng quên rằng ma quỷ là cha sự dối trá.
We must never forget that Satan is the father of lies.Sự giả hình là sự dối trá có chủ tâm, cố gắng làm cho người ta nghĩ chúng ta thuộc linh nhiều hơn thực trạng của mình.
Hypocrisy is deliberate deception, trying to make people think we are more spiritual than we really are.Nếu ngài không sống lại,toàn bộ Kinh thánh là sự dối trá.
If God doesn't exist,then the whole Bible is false.Nhưng tôi chỉ nghe tiếng rít nhẹ của sự dối trá và phản bội.
But all I hear is the soft hiss of treachery and betrayal.Tôi tin tưởng vào sự thật vàtôi đã chán chường sự dối trá.
That was the truth andI was tired of lying.Nếu ngài không sống lại, toàn bộ Kinh thánh là sự dối trá.
But if Jesus is not coming again, then the Bible is false.Ông từng nói rằng ký hiệu học là lý thuyết nghiên cứu sự dối trá.
You once said that semiotics is the theory of lying.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 129, Thời gian: 0.1856 ![]()
sự dồi dàosử dùng

Tiếng việt-Tiếng anh
sự dối trá English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Sự dối trá trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
sựgiới từofsựđại từitstheirhissựtrạng từreallydốidanh từliefalsehoodliarsdốitính từfalsedốiđộng từliestrádanh từlietráđộng từliesdisguisedlyinglied STừ đồng nghĩa của Sự dối trá
lừa dối giả dối lừa gạt lừa đảo deceptionTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dối Trá Dich
-
DỐI TRÁ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ DỐI TRÁ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
• Dối Trá, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Deceitful, False, Deceiful
-
DỐI TRÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'dối Trá' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dối Trá' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Dối Trá Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Dối Trá - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dối Trá - Dịch để Anh
-
BẢN CHẤT CỦA SỰ DỐI TRÁ - Sở Văn Hóa Và Thể Thao Quảng Bình
-
Vì Sao Xã Hội Dễ Bị Lừa Gạt Bởi Những Lời Dối Trá? - BBC
-
Từ điển Hàn Việt - Từ Dối Trá Dịch Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Liars | Vietnamese Translation