ĐỐI XỨNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐỐI XỨNG " in English? SAdjectiveNounđối xứngsymmetricalđối xứngcân xứngcân đốisymmetryđối xứngcân đốitính cân xứngreciprocalđối ứngtương hỗlẫn nhaunhaucó đi có lạiđối xứngtương xứngtương ứngcó qua có lạichiralityđối xứngsymmetriesđối xứngcân đốitính cân xứng
Examples of using Đối xứng in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
bất đối xứngasymmetricasymmetryasymmetrieskhông đối xứngasymmetricalasymmetryunsymmetricalsự đối xứngsymmetrysymmetriestính đối xứngsymmetrysymmetriessiêu đối xứngsupersymmetrysupersymmetricxứng đáng được đối xửdeserve to be treateddeserves to be treatedsự bất đối xứngasymmetryasymmetriesnhóm đối xứngsymmetry grouplà đối xứngis symmetricalis symmetricare symmetricaltrục đối xứngaxis of symmetryđối xứng gươngmirror symmetrymã hóa đối xứngsymmetric encryptionmã hóa bất đối xứngasymmetric encryptionbạn xứng đáng được đối xửyou deserve to be treatedhoàn toàn đối xứngbe completely symmetricperfectly symmetricalWord-for-word translation
đốinounrespectoppositiondealpartnerđốias forxứngadjectiveworthycommensuratexứngverbdeservexứngworth itxứngnounsymmetry SSynonyms for Đối xứng
cân đối đối ứng symmetry tương hỗ lẫn nhau reciprocal nhau cân xứng có đi có lại tương xứng đối xử với tôi rất tốtđối xứng gươngTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đối xứng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Trục đối Xứng In English
-
Trục đối Xứng In English - Glosbe Dictionary
-
đối Xứng Theo Trục In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
"trục đối Xứng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Meaning Of 'đối Xứng' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Tra Từ đối Xứng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
TÍNH ĐỐI XỨNG In English Translation - Tr-ex
-
đường Thẳng (trục) đối Xứng | EUdict | Vietnamese>English
-
Results For đối Xứng Translation From Vietnamese To English
-
đối Xứng - Wiktionary
-
AOS định Nghĩa: Trục đối Xứng - Axis Of Symmetry
-
"đối Xứng" English Translation
-
Đối Xứng Trục: Sự đối Xứng Với Nhau Của Hai điểm Qua Một đường ...
-
Tính đối Xứng Theo Trục Của Không Gian Kiến Trúc