TÍNH ĐỐI XỨNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TÍNH ĐỐI XỨNG " in English? SNountính đối xứngsymmetryđối xứngcân đốitính cân xứngsymmetriesđối xứngcân đốitính cân xứng
Examples of using Tính đối xứng in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
tínhnouncharactercalculationnaturesexpersonalityđốinounrespectoppositiondealpartnerđốias forxứngadjectiveworthycommensuratexứngverbdeservexứngworth itxứngnounsymmetry SSynonyms for Tính đối xứng
symmetry tính độc quyềntình đồng chíTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tính đối xứng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Trục đối Xứng In English
-
Trục đối Xứng In English - Glosbe Dictionary
-
đối Xứng Theo Trục In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
"trục đối Xứng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Meaning Of 'đối Xứng' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Tra Từ đối Xứng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
ĐỐI XỨNG In English Translation - Tr-ex
-
đường Thẳng (trục) đối Xứng | EUdict | Vietnamese>English
-
Results For đối Xứng Translation From Vietnamese To English
-
đối Xứng - Wiktionary
-
AOS định Nghĩa: Trục đối Xứng - Axis Of Symmetry
-
"đối Xứng" English Translation
-
Đối Xứng Trục: Sự đối Xứng Với Nhau Của Hai điểm Qua Một đường ...
-
Tính đối Xứng Theo Trục Của Không Gian Kiến Trúc