đối Xứng - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 對稱, composed of 對 and 稱.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗoj˧˦ sɨŋ˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗoj˨˩˦ sɨŋ˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɗoj˦˥ sɨŋ˦˥]
Adjective
[edit]đối xứng
- symmetric; symmetrical trục đối xứng ― an axis of symmetry
- Sino-Vietnamese words
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese adjectives
- Vietnamese terms with usage examples
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Trục đối Xứng In English
-
Trục đối Xứng In English - Glosbe Dictionary
-
đối Xứng Theo Trục In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
"trục đối Xứng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Meaning Of 'đối Xứng' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Tra Từ đối Xứng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
ĐỐI XỨNG In English Translation - Tr-ex
-
TÍNH ĐỐI XỨNG In English Translation - Tr-ex
-
đường Thẳng (trục) đối Xứng | EUdict | Vietnamese>English
-
Results For đối Xứng Translation From Vietnamese To English
-
AOS định Nghĩa: Trục đối Xứng - Axis Of Symmetry
-
"đối Xứng" English Translation
-
Đối Xứng Trục: Sự đối Xứng Với Nhau Của Hai điểm Qua Một đường ...
-
Tính đối Xứng Theo Trục Của Không Gian Kiến Trúc