"trục đối Xứng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
Có thể bạn quan tâm
Toggle Navigation
- Listening
- Grammar
- Speaking
- IELTS Speaking Part 1
- IELTS Speaking Part 2
- IELTS Speaking Part 3
- TOEFL Speaking
- TOEFL iBT Speaking
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 1
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 2
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 3
- Vstep, B1, B2, C1 - Full Test
- Reading
- Writing
- Word in sentences
- English Essays
- Writing Test
- Vocabulary
- Grade 6-12
- Grade 6
- Grade 7
- Grade 8
- Grade 9
- Grade 10
- Grade 11
- Grade 12
- VSTEP B1
- Certificates
- TOEIC
- TOEFL
- A2
- PET - B1
- Contest
- Lesson
- 1000 English Dialogues for Informatics
- 3500 Advanced English Dialogues For Business
- English Idioms A-Z
- 2500 Must Know IELTS 5.5 Vocabulary
- 2500 Must Know IELTS 6.5 Vocabulary
- 5000 Must Know IELTS 8.0 Vocabulary
- 2000 Must Know IELTS 9.0 Vocabulary
- Teacher
- Grammar Question Bank
- Worksheet PDF
- Download
- All Categories
- Worksheets PDF
- More
- Answers
- Games
- Blog
Cho người Việt nam
- De thi DH/CD
- Ngữ pháp
- Tieng Anh Pho Thong
- Kinh nghiệm
- Các lỗi TA thường gặp
- Làm đề thi TNPT các năm
- Làm đề thi ĐH các năm
- Kiểm tra TA nhân viên
- Hỏi đáp
- Luyện thi chứng chỉ A, B, C, A1, A2, B1, B2, C1, C2, TOEFL, TOEIC, IELTS
- Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành
- Discover
0
"trục đối xứng" tiếng anh là gì?Em muốn hỏi là "trục đối xứng" dịch sang tiếng anh thế nào? 8 years agoAsked 8 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Answers (1)
0
trục đối xứng từ đó là: axis of symmetryAnswered 8 years agoRossyDownload Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF Please register/login to answer this question. Click here to login ×
Log in
UsernamePassword Remember me- Forgot username?
- Forgot password?
- Register
Từ khóa » Trục đối Xứng In English
-
Trục đối Xứng In English - Glosbe Dictionary
-
đối Xứng Theo Trục In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Meaning Of 'đối Xứng' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Tra Từ đối Xứng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
ĐỐI XỨNG In English Translation - Tr-ex
-
TÍNH ĐỐI XỨNG In English Translation - Tr-ex
-
đường Thẳng (trục) đối Xứng | EUdict | Vietnamese>English
-
Results For đối Xứng Translation From Vietnamese To English
-
đối Xứng - Wiktionary
-
AOS định Nghĩa: Trục đối Xứng - Axis Of Symmetry
-
"đối Xứng" English Translation
-
Đối Xứng Trục: Sự đối Xứng Với Nhau Của Hai điểm Qua Một đường ...
-
Tính đối Xứng Theo Trục Của Không Gian Kiến Trúc