Dome - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
dome
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=dome&oldid=2023200” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈdoʊm/
Danh từ
dome /ˈdoʊm/
- (Kiến trúc) Vòm, mái vòm.
- Vòm (trời, cây... ).
- Đỉnh tròn (đồi... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) đầu.
- (Kỹ thuật) Cái chao, cái nắp, cái chụp.
- (Thơ ca) Lâu đài, toà nhà nguy nga.
Ngoại động từ
dome ngoại động từ /ˈdoʊm/
- Che vòm cho.
- Làm thành hình vòm.
Chia động từ
dome| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to dome | |||||
| Phân từ hiện tại | doming | |||||
| Phân từ quá khứ | domed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | dome | dome hoặc domest¹ | domes hoặc dometh¹ | dome | dome | dome |
| Quá khứ | domed | domed hoặc domedst¹ | domed | domed | domed | domed |
| Tương lai | will/shall²dome | will/shalldome hoặc wilt/shalt¹dome | will/shalldome | will/shalldome | will/shalldome | will/shalldome |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | dome | dome hoặc domest¹ | dome | dome | dome | dome |
| Quá khứ | domed | domed | domed | domed | domed | domed |
| Tương lai | weretodome hoặc shoulddome | weretodome hoặc shoulddome | weretodome hoặc shoulddome | weretodome hoặc shoulddome | weretodome hoặc shoulddome | weretodome hoặc shoulddome |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | dome | — | let’s dome | dome | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dome”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Hình Vòm Tiếng Anh
-
Hình Vòm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
HÌNH VÒM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HÌNH VÒM - Translation In English
-
HÌNH VÒM In English Translation - Tr-ex
-
HÌNH DẠNG VÒM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"sàn Hình Vòm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"vòm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Vòm Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Cổng Hình Vòm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Vòm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trần Nhà Hình Vòm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Vòm Bằng Tiếng Anh
-
Bản Dịch Của Arch – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary