Dome - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
dome

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdoʊm/

Danh từ

[sửa]

dome /ˈdoʊm/

  1. (Kiến trúc) Vòm, mái vòm.
  2. Vòm (trời, cây... ).
  3. Đỉnh tròn (đồi... ).
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) đầu.
  5. (Kỹ thuật) Cái chao, cái nắp, cái chụp.
  6. (Thơ ca) Lâu đài, toà nhà nguy nga.

Ngoại động từ

[sửa]

dome ngoại động từ /ˈdoʊm/

  1. Che vòm cho.
  2. Làm thành hình vòm.

Chia động từ

[sửa] dome
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to dome
Phân từ hiện tại doming
Phân từ quá khứ domed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại dome dome hoặc domest¹ domes hoặc dometh¹ dome dome dome
Quá khứ domed domed hoặc domedst¹ domed domed domed domed
Tương lai will/shall² dome will/shall dome hoặc wilt/shalt¹ dome will/shall dome will/shall dome will/shall dome will/shall dome
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại dome dome hoặc domest¹ dome dome dome dome
Quá khứ domed domed domed domed domed domed
Tương lai were to dome hoặc should dome were to dome hoặc should dome were to dome hoặc should dome were to dome hoặc should dome were to dome hoặc should dome were to dome hoặc should dome
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại dome let’s dome dome
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "dome", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=dome&oldid=2023200” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Hình Vòm Tiếng Anh