Hình Vòm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "hình vòm" thành Tiếng Anh
arch, arched, domed là các bản dịch hàng đầu của "hình vòm" thành Tiếng Anh.
hình vòm + Thêm bản dịch Thêm hình vòmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
arch
noun GlosbeMT_RnD -
arched
adjective verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
domed
adjectiveCái chài hình vòm trải ra, rơi xuống và chìm xuống nước.
The dome-shaped net would spread out, land on the water, and then sink.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- domic
- domical
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " hình vòm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "hình vòm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hình Vòm Tiếng Anh
-
HÌNH VÒM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HÌNH VÒM - Translation In English
-
HÌNH VÒM In English Translation - Tr-ex
-
HÌNH DẠNG VÒM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"sàn Hình Vòm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"vòm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Vòm Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Cổng Hình Vòm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Vòm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trần Nhà Hình Vòm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Dome - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Vòm Bằng Tiếng Anh
-
Bản Dịch Của Arch – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary