Trần Nhà Hình Vòm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
trần nhà hình vòm
* dtừ
severy
- trần
- trần ô
- trần ai
- trần bì
- trần hủ
- trần mễ
- trần tạ
- trần xe
- trần cấu
- trần lụy
- trần lực
- trần mây
- trần nhà
- trần thế
- trần tấu
- trần tục
- trần văn
- trần bạch
- trần cảnh
- trần gian
- trần hoàn
- trần liệt
- trần ngập
- trần phàm
- trần trụi
- trần tình
- trần duyên
- trần thiết
- trần thuật
- trần thuyết
- trần thủ độ
- trần truồng
- trần tục hóa
- trần như động
- trần như nhộng
- trần trùng trục
- trần nhà hình vòm
- trần truồng như nhộng
- trần nhà có trang trí những bức họa
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Hình Vòm Tiếng Anh
-
Hình Vòm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
HÌNH VÒM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HÌNH VÒM - Translation In English
-
HÌNH VÒM In English Translation - Tr-ex
-
HÌNH DẠNG VÒM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"sàn Hình Vòm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"vòm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Vòm Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Cổng Hình Vòm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Vòm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dome - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Vòm Bằng Tiếng Anh
-
Bản Dịch Của Arch – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary