"dồn Lại" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dồn Lại Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"dồn lại" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dồn lại

accrue
  • tính dồn lại: accrue
  • accumulate
    chiết khấu số lượng dồn lại
    cumulative quantity discount
    số dư dồn lại
    balance carried
    số lượng tính dồn lại
    accrual
    số người xem dồn lại
    cumulative audience
    sự cộng dồn lại
    running costs
    sự cộng dồn lại
    running count
    sự dồn lại
    accrual
    sự dồn lại
    accumulation
    tỉ lệ, mức ngày nghỉ thường niên dồn lại
    rate of accrued annual leave
    tổng số dồn lại
    cumulative total
    tỷ lệ mức ngày nghỉ thường niên dồn lại
    rate of accrued annual leave
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Dồn Lại Trong Tiếng Anh