Sự Dồn Lại Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sự dồn lại" thành Tiếng Anh
accrual, accruement, cumulation là các bản dịch hàng đầu của "sự dồn lại" thành Tiếng Anh.
sự dồn lại + Thêm bản dịch Thêm sự dồn lạiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
accrual
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
accruement
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
cumulation
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
gathering
noun verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự dồn lại " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sự dồn lại" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dồn Lại Trong Tiếng Anh
-
Dồn Lại Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
Dồn Lại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
LÀM DỒN LẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DỒN LẠI TÍCH LŨY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"dồn Lại" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dồn Lại Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
DỒN LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
'dồn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Sự Dồn Lại: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Dồn Lại Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
"sự Dồn ứ Lại" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Diễn đạt Tốt Hơn Với 13 Cụm Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh
-
[PDF] Bảng Chú Giải Thuật Ngữ Các định Nghĩa - IFAC
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Kinh Doanh – Business (Phần 2) - Leerit
-
10 Cách Diễn đạt Về Stress Trong Tiếng Anh - VnExpress