Dồn Lại Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- dồn lại
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
dồn lại tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ dồn lại trong tiếng Trung và cách phát âm dồn lại tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dồn lại tiếng Trung nghĩa là gì.
dồn lại (phát âm có thể chưa chuẩn)
丛集 《(许多事物)聚集在一起。》tră (phát âm có thể chưa chuẩn) 丛集 《(许多事物)聚集在一起。》trăm niềm cảm xúc dồn lại. 百感丛集。挤 《(人、物)紧紧靠拢在一起; (事情)集中在同一时间内。》dồn lại thành một đoàn. 挤做一团。Nếu muốn tra hình ảnh của từ dồn lại hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- Hoa Cổ tiếng Trung là gì?
- nghiêng lệch tiếng Trung là gì?
- quỹ tương hỗ mutual fund tiếng Trung là gì?
- rước đèn tiếng Trung là gì?
- chim oanh tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dồn lại trong tiếng Trung
丛集 《(许多事物)聚集在一起。》trăm niềm cảm xúc dồn lại. 百感丛集。挤 《(人、物)紧紧靠拢在一起; (事情)集中在同一时间内。》dồn lại thành một đoàn. 挤做一团。
Đây là cách dùng dồn lại tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dồn lại tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 丛集 《(许多事物)聚集在一起。》trăm niềm cảm xúc dồn lại. 百感丛集。挤 《(人、物)紧紧靠拢在一起; (事情)集中在同一时间内。》dồn lại thành một đoàn. 挤做一团。Từ điển Việt Trung
- người giữa tiếng Trung là gì?
- chứng tiếng Trung là gì?
- đại tĩnh mạch tiếng Trung là gì?
- vẽ vời tiếng Trung là gì?
- huyết thư tiếng Trung là gì?
- bánh trôi nước tiếng Trung là gì?
- chẩu tiếng Trung là gì?
- kịch ngoài trời tiếng Trung là gì?
- áo lính thuỷ tiếng Trung là gì?
- xà booc tích tiếng Trung là gì?
- đơn cực tiếng Trung là gì?
- mồ côi cha tiếng Trung là gì?
- luật học tiếng Trung là gì?
- thư cuồng tiếng Trung là gì?
- lụt lội tiếng Trung là gì?
- quần áo cứu hỏa tiếng Trung là gì?
- Mặc gia tiếng Trung là gì?
- thống nhất quản lý tiếng Trung là gì?
- hình trụ tròn tiếng Trung là gì?
- tiềm tiếng Trung là gì?
- thu hình tiếng Trung là gì?
- tổng quan tiếng Trung là gì?
- chi chít khắp nơi tiếng Trung là gì?
- rễ sắn tiếng Trung là gì?
- ca nô cứu hóa tiếng Trung là gì?
- giá áo túi cơm tiếng Trung là gì?
- viết xong bản thảo tiếng Trung là gì?
- thời đại băng hà tiếng Trung là gì?
- xôi tiếng Trung là gì?
- thoát khỏi nguy hiểm tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Dồn Lại Trong Tiếng Anh
-
Dồn Lại Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
Sự Dồn Lại Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Dồn Lại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
LÀM DỒN LẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DỒN LẠI TÍCH LŨY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"dồn Lại" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dồn Lại Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
DỒN LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
'dồn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Sự Dồn Lại: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
"sự Dồn ứ Lại" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Diễn đạt Tốt Hơn Với 13 Cụm Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh
-
[PDF] Bảng Chú Giải Thuật Ngữ Các định Nghĩa - IFAC
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Kinh Doanh – Business (Phần 2) - Leerit
-
10 Cách Diễn đạt Về Stress Trong Tiếng Anh - VnExpress