dồn lại bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Kiểm tra các bản dịch 'sự dồn lại' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch sự dồn lại trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. dồn lại. * dtừ. accrual, cumulation, gathering; * đtừ cumulate. * nđtừ. accrue. * ttừ. cumulate, cumulative, incoming. Học từ vựng tiếng ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'làm dồn lại' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Tra từ 'dồn lại tích lũy' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Phát âm dồn lại ; chiết khấu số lượng dồn lại. cumulative quantity discount ; số dư dồn lại. balance carried ; số lượng tính dồn lại. accrual ; số người xem dồn lại ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Dồn lại trong một câu và bản dịch của họ · [...] · Over time these extra calories add up and cause you to gain weight.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dồn trong Từ điển Tiếng Việt dồn [dồn] to accumulate; to gather; ... việc đến đâu làm đến đó , chứ đừng để dồn lại I prefer to do my work a...
Xem chi tiết »
Tom và Mary hỏi tôi có thể ở lại và giúp họ dọn dẹp sau bữa tiệc không. Tom and Mary asked me if I could stay and help them clean up after the ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dồn lại trong tiếng Trung. 丛集 《(许多事物)聚集在一起。》trăm niềm cảm xúc dồn lại. 百感丛集。挤 《(人、物)紧紧靠拢在一起; ...
Xem chi tiết »
Sự dồn ứ lại tiếng anh là: congestion. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
She's in a black mood today. 9. to drive someone up the wall: dồn (ai đó) vào thế bí. Thành ngữ này có nghĩa là đẩy ai đó vào ...
Xem chi tiết »
được ghi nhận theo cơ sở kế toán dồn tích là tài sản, ... dụng thuật ngữ “Lợi ích tiềm tàng” và “Lợi ích kinh tế trong tương lai” để mô tả các đặc.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về kinh doanh – Business (Phần 2) - Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề. ... tích lũy/dồn lại/gánh/làm tăng nợ.
Xem chi tiết »
3 thg 9, 2017 · (Khối lượng công việc trong vài tháng trở lại đây rất dồn dập. Tôi không chịu nổi nữa). 8. Have a lot on your mind. “I'm sorry I am not much fun ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dồn Lại Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dồn lại trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu