DON'T WASTE TIME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
DON'T WASTE TIME Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [dəʊnt weist taim]don't waste time
[dəʊnt weist taim] đừng lãng phí thời gian
do not waste timedo not squander timenot wast timenever waste timekhông lãng phí thời gian
do not waste timenot be wasting timewill not waste timeđừng phí thời gian
do not waste timeđừng mất thời gian
don't waste timedon't lose timeđừng tốn thời gian
don't waste timedon't spend timekhông tốn thời gian
don't waste timenot time consumingnot expend the timewithout spending timenot take the timekhông mất thời gian
do not take timewithout losing timedon't waste timenot spend timewithout loss of time
{-}
Phong cách/chủ đề:
Đừng tốn thời gian nghi ngờ.These kids don't waste time.
Bọn trẻ không hề lãng phí thời gian.Don't waste time trying to speak!
Đừng tốn thời gian cố học nói nữa!If you love life, don't waste time.
Nếu bạn yêu đời, hãy đừng phung phí thời gian.We don't waste time.
Chúng tôi không phí thời gian đâu. Mọi người cũng dịch don'twasteyourtime
don'twanttowastetime
youdon'twastetime
don'twastetimetrying
theydon'twastetime
Pay more attention in school and don't waste time.
Dốc tâm vào sự học hành hơn nữa, đừng để phí thời gian.Don't waste time in bed.
Đừng uổng phí thời gian nằm lười trên giường.Study well, do your studies well, don't waste time.”.
Hãy học tập thật tốt đừng để phí thời gian nhé!”.Don't waste time on bad thoughts.
Đừng tốn thời gian cho những suy nghĩ xấu.So if something is wrong, don't waste time complaining.
Vì vậy nếu có điều gì không hay xảy ra, đừng mất thời gian phàn nàn.Don't waste time complaining about it.
Nên đừng mất thời gian than phiền về nó.Agent hotchner, don't waste time on the first victims.
Đặc vụ Hotchner, đừng phí thời gian vào những nạn nhân đầu.Don't waste time searching and guessing.
Đừng mất thời gian tìm kiếm và kiếm tìm.Then don't waste time… talking to me.
Vậy đừng mất thời gian nữa… làm nhanh lên.Don't waste time, Do the right thing.
Đừng để mất thời gian làm điều tốt.This ensures we don't waste time and money and helps to ensure we obtain the results the client is looking for.
Điều này đảm bảo chúng ta không lãng phí thời gian và tiền bạc và giúp cho chúng ta có được những kết quả khách hàng đang tìm kiếm.Don't waste time and confuse yourself with multiple sites;
Đừng mất thời gian và tự làm rối mình với nhiều site;Now, don't waste time criticizing my statements.
Con đừng phí thời giờ vào những lời chỉ trích mình.Don't waste time congratulating yourself for having a good idea.
Đừng tốn thời gian tự ăn mừng vì đã có một ý tưởng hay.Don't waste time explaining who you are and why you're there.
Đừng lãng phí thời gian giải thích bạn là ai và tại sao bạn đang ở đó.Don't waste time trying to determine which candidate is better than the other.
Đừng phí thời gian xác định xem ứng viên nào giỏi hơn.Don't waste time explaining concepts to them that they already know;
Đừng lãng phí thời gian giải thích những khái niệm mà họ đã biết;Don't waste time trying to diagnose heart attack symptoms yourself.
Đừng phí thời gian cố gắng để tự chẩn đoán các triệu chứng đau tim.Don't waste time trying to cure these diseases with home remedies.
Đối với các bệnh này đừng mất thời gian để chữa thử bằng các vị thuốc địa phương.Don't waste time gathering information that doesn't apply to your kind of leukemia.
Đừng phí thời gian thu thập thông tin mà không áp dụng cho loại bệnh bạch cầu.Don't waste time and space packing things you MIGHT need but could conceivably buy there.
Đừng mất thời gian và không gian bỏ đồ bạn CÓ LẼ cần nhưng có thể mua được ở địa điểm.Don't waste time sitting silently in a car when you can use that time to lose weight.
Đừng tốn thời gian ngồi im trong xe ô tô khi bạn có thể sử dụng thời gian ấy để giảm cân.Don't waste time regretting failures or feeling guilty about what you didn't get done..
Đừng phí thời gian vào việc nuối tiếc những thất bại đã cũ hay cảm thấy tội lỗi về những việc bạn không hề làm….Don't waste time trying to open the door, it will not open due to the outside force pressing from the waters.
Đừng lãng phí thời gian khi cố mở cửa vì việc này chẳng có tác dụng do sức ép của nước lên cửa từ bên ngoài.Don't waste time and install the Big Truck Wash and Car Wash game for free and make your journey better.
Đừng lãng phí thời gian và cài đặt trò chơi Rửa Xe và Rửa Xe Lớn miễn phí và giúp cuộc hành trình của bạn tốt hơn.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 252, Thời gian: 0.0545 ![]()
![]()
![]()
don't waste moneydon't waste time trying

Tiếng anh-Tiếng việt
don't waste time English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Don't waste time trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
don't waste your timeđừng lãng phí thời gian của bạnkhông lãng phí thời gian của bạndon't want to waste timekhông muốn lãng phí thời gianyou don't waste timebạn không lãng phí thời giandon't waste time tryingđừng lãng phí thời gian để cố gắngthey don't waste timehọ không lãng phí thời gianDon't waste time trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - no malgastes el tiempo
- Người pháp - ne perdez pas de temps
- Hà lan - verspil geen tijd
- Tiếng ả rập - لا تضيع الوقت
- Hàn quốc - 시간을 낭비 하 지
- Kazakhstan - уақытты жоғалтпаңыз
- Tiếng slovenian - ne izgubljajte časa
- Ukraina - не витрачайте час
- Tiếng do thái - אל תבזבז זמן
- Người hy lạp - μην χάνετε χρόνο
- Người hungary - ne vesztegesd az időt
- Người serbian - ne gubi vreme
- Tiếng slovak - nestrácajte čas
- Người ăn chay trường - не губете време
- Tiếng rumani - nu pierde timpul
- Người trung quốc - 不要浪费时间
- Tiếng bengali - সময় নষ্ট করবেন না
- Tiếng mã lai - jangan buang masa
- Thổ nhĩ kỳ - vakit kaybetme
- Đánh bóng - nie trać czasu
- Bồ đào nha - não perca tempo
- Người ý - non perdere tempo
- Tiếng croatia - ne gubi vrijeme
- Tiếng indonesia - jangan buang waktu
- Séc - neztrácej čas
- Tiếng nga - не тратьте время
- Tiếng nhật - 時間を無駄にしないで
- Urdu - وقت ضائع نہ
- Malayalam - സമയം പാഴാക്കരുത്
- Tiếng hindi - समय बर्बाद न करें
Từng chữ dịch
don'tđúng khôngthì khôngkhông làmđừng làmdon'tdanh từkowastechất thảilãng phírác thảiphung phíwastedanh từwastetimethời gianthời điểmtimedanh từlầnlúctimedothực hiệnlàm việclàm đượcđã làmdosự liên kếtthìnottrạng từkhôngđừngchưachẳngnotdanh từkoTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Not Waste Nghĩa Là Gì
-
NOT WASTE WORDS | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Ý Nghĩa Của Waste Not, Want Not Trong Tiếng Anh
-
"Waste Not Want Not" Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Waste - Từ điển Anh - Việt
-
"don't Waste It!" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Anh) | HiNative
-
"waste Not Want Not" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
GO TO WASTE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Waste - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "waste" - Là Gì?
-
"Dục Tốc Bất đạt" Trong Tiếng Anh Là Gì? - TalkFirst
-
Nghĩa Của Từ Waste, Từ Waste Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
“HASTE MAKES WASTE” Nghĩa Là Gì? - Ielts Target
-
"Haste Makes Waste" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Waste Time Trong Tiếng Việt- Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe