Waste - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Nội động từ
      • 1.5.1 Chia động từ
    • 1.6 Tham khảo
  • 2 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: wasté

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • (phát âm giọng Anh chuẩn,Anh Mỹ thông dụng)enPR: wāst, IPA(ghi chú):/weɪst/
  • Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng):(tập tin)
  • Từ đồng âm: waist
  • Vần: -eɪst

Tính từ

waste /ˈweɪst/

  1. Bỏ hoang, hoang vu (đất). waste land — đất hoang to lie waste — để hoang; bị bỏ hoang
  2. Bị tàn phá. to lay waste — tàn phá
  3. Bỏ đi, vô giá trị, không dùng nữa, bị thải đi. waste gas; waste steam — khí thừa waste paper — giấy lộn, giấy vứt đi waste water — nước thải, nước bẩn đổ đi
  4. Vô vị, buồn tẻ. the waste periods of history — những thời kỳ vô vị của lịch sử

Danh từ

waste /ˈweɪst/

  1. Sa mạc; vùng hoang vu, đất hoang. the wastes of the Sahara — sa mạc Xa-ha-ra
  2. Rác rưởi; thức ăn thừa.
  3. (Kỹ thuật) Vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa. printing waste — giấy in còn lại; giấy vụn sau khi đóng sách
  4. Sự phung phí, sự lãng phí; sự hao phí. it's a sheer waste of time — thật chỉ phí thì giờ to run (go) to waste — uổng phí đi to prevent a waste of gas — để ngăn ngừa sự hao phí hơi đốt

Ngoại động từ

waste ngoại động từ /ˈweɪst/

  1. Lãng phí. to waste one's time — lãng phí thì giờ to waste one's words — nói uổng lời waste not, want not — không phung phí thì không túng thiếu
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bỏ qua, để lỡ. to waste one's chance — để lỡ cơ hội
  3. Bỏ hoang (đất đai).
  4. Tàn phá.
  5. Làm hao mòn dần. a wasting disease — một bệnh làm hao mòn sức khoẻ
  6. (Pháp lý) Làm hư hỏng, làm mất phẩm chất (của vật gì).

Chia động từ

waste
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to waste
Phân từ hiện tại wasting
Phân từ quá khứ wasted
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại waste waste hoặc wastest¹ wastes hoặc wasteth¹ waste waste waste
Quá khứ wasted wasted hoặc wastedst¹ wasted wasted wasted wasted
Tương lai will/shall²waste will/shallwaste hoặc wilt/shalt¹waste will/shallwaste will/shallwaste will/shallwaste will/shallwaste
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại waste waste hoặc wastest¹ waste waste waste waste
Quá khứ wasted wasted wasted wasted wasted wasted
Tương lai weretowaste hoặc shouldwaste weretowaste hoặc shouldwaste weretowaste hoặc shouldwaste weretowaste hoặc shouldwaste weretowaste hoặc shouldwaste weretowaste hoặc shouldwaste
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại waste let’s waste waste
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

waste nội động từ /ˈweɪst/

  1. Lãng phí, uổng phí. don't let water waste — đừng để nước chảy phí đi
  2. Hao mòn. to waste away — gầy mòn ốm yếu đi
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Trôi qua (ngày, tháng... ). the day wastes — ngày trôi qua

Chia động từ

waste
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to waste
Phân từ hiện tại wasting
Phân từ quá khứ wasted
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại waste waste hoặc wastest¹ wastes hoặc wasteth¹ waste waste waste
Quá khứ wasted wasted hoặc wastedst¹ wasted wasted wasted wasted
Tương lai will/shall²waste will/shallwaste hoặc wilt/shalt¹waste will/shallwaste will/shallwaste will/shallwaste will/shallwaste
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại waste waste hoặc wastest¹ waste waste waste waste
Quá khứ wasted wasted wasted wasted wasted wasted
Tương lai weretowaste hoặc shouldwaste weretowaste hoặc shouldwaste weretowaste hoặc shouldwaste weretowaste hoặc shouldwaste weretowaste hoặc shouldwaste weretowaste hoặc shouldwaste
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại waste let’s waste waste
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “waste”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tham khảo

[sửa] Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=waste&oldid=2246784” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Từ đồng âm tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/eɪst
  • Vần:Tiếng Anh/eɪst/1 âm tiết
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục waste 53 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Not Waste Nghĩa Là Gì