Waste - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn,Anh Mỹ thông dụng)enPR: wāst, IPA(ghi chú):/weɪst/
Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) - Từ đồng âm: waist
- Vần: -eɪst
Tính từ
waste /ˈweɪst/
- Bỏ hoang, hoang vu (đất). waste land — đất hoang to lie waste — để hoang; bị bỏ hoang
- Bị tàn phá. to lay waste — tàn phá
- Bỏ đi, vô giá trị, không dùng nữa, bị thải đi. waste gas; waste steam — khí thừa waste paper — giấy lộn, giấy vứt đi waste water — nước thải, nước bẩn đổ đi
- Vô vị, buồn tẻ. the waste periods of history — những thời kỳ vô vị của lịch sử
Danh từ
waste /ˈweɪst/
- Sa mạc; vùng hoang vu, đất hoang. the wastes of the Sahara — sa mạc Xa-ha-ra
- Rác rưởi; thức ăn thừa.
- (Kỹ thuật) Vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa. printing waste — giấy in còn lại; giấy vụn sau khi đóng sách
- Sự phung phí, sự lãng phí; sự hao phí. it's a sheer waste of time — thật chỉ phí thì giờ to run (go) to waste — uổng phí đi to prevent a waste of gas — để ngăn ngừa sự hao phí hơi đốt
Ngoại động từ
waste ngoại động từ /ˈweɪst/
- Lãng phí. to waste one's time — lãng phí thì giờ to waste one's words — nói uổng lời waste not, want not — không phung phí thì không túng thiếu
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bỏ qua, để lỡ. to waste one's chance — để lỡ cơ hội
- Bỏ hoang (đất đai).
- Tàn phá.
- Làm hao mòn dần. a wasting disease — một bệnh làm hao mòn sức khoẻ
- (Pháp lý) Làm hư hỏng, làm mất phẩm chất (của vật gì).
Chia động từ
waste| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to waste | |||||
| Phân từ hiện tại | wasting | |||||
| Phân từ quá khứ | wasted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | waste | waste hoặc wastest¹ | wastes hoặc wasteth¹ | waste | waste | waste |
| Quá khứ | wasted | wasted hoặc wastedst¹ | wasted | wasted | wasted | wasted |
| Tương lai | will/shall²waste | will/shallwaste hoặc wilt/shalt¹waste | will/shallwaste | will/shallwaste | will/shallwaste | will/shallwaste |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | waste | waste hoặc wastest¹ | waste | waste | waste | waste |
| Quá khứ | wasted | wasted | wasted | wasted | wasted | wasted |
| Tương lai | weretowaste hoặc shouldwaste | weretowaste hoặc shouldwaste | weretowaste hoặc shouldwaste | weretowaste hoặc shouldwaste | weretowaste hoặc shouldwaste | weretowaste hoặc shouldwaste |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | waste | — | let’s waste | waste | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
waste nội động từ /ˈweɪst/
- Lãng phí, uổng phí. don't let water waste — đừng để nước chảy phí đi
- Hao mòn. to waste away — gầy mòn ốm yếu đi
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Trôi qua (ngày, tháng... ). the day wastes — ngày trôi qua
Chia động từ
waste| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to waste | |||||
| Phân từ hiện tại | wasting | |||||
| Phân từ quá khứ | wasted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | waste | waste hoặc wastest¹ | wastes hoặc wasteth¹ | waste | waste | waste |
| Quá khứ | wasted | wasted hoặc wastedst¹ | wasted | wasted | wasted | wasted |
| Tương lai | will/shall²waste | will/shallwaste hoặc wilt/shalt¹waste | will/shallwaste | will/shallwaste | will/shallwaste | will/shallwaste |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | waste | waste hoặc wastest¹ | waste | waste | waste | waste |
| Quá khứ | wasted | wasted | wasted | wasted | wasted | wasted |
| Tương lai | weretowaste hoặc shouldwaste | weretowaste hoặc shouldwaste | weretowaste hoặc shouldwaste | weretowaste hoặc shouldwaste | weretowaste hoặc shouldwaste | weretowaste hoặc shouldwaste |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | waste | — | let’s waste | waste | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “waste”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tham khảo
[sửa] Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=waste&oldid=2246784” Thể loại:- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Từ đồng âm tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/eɪst
- Vần:Tiếng Anh/eɪst/1 âm tiết
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Not Waste Nghĩa Là Gì
-
NOT WASTE WORDS | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Ý Nghĩa Của Waste Not, Want Not Trong Tiếng Anh
-
"Waste Not Want Not" Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Waste - Từ điển Anh - Việt
-
"don't Waste It!" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Anh) | HiNative
-
"waste Not Want Not" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
DON'T WASTE TIME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
GO TO WASTE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "waste" - Là Gì?
-
"Dục Tốc Bất đạt" Trong Tiếng Anh Là Gì? - TalkFirst
-
Nghĩa Của Từ Waste, Từ Waste Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
“HASTE MAKES WASTE” Nghĩa Là Gì? - Ielts Target
-
"Haste Makes Waste" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Waste Time Trong Tiếng Việt- Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe