Nghĩa Của Từ Waste - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/weɪst/
Thông dụng
Tính từ
Bỏ hoang, không có người ở, không canh tác, không sử dụng, không thích hợp để sử dụng (đất)
waste land đất hoang to lie waste để hoang; bị bỏ hoangBị tàn phá
to lay waste tàn pháBỏ đi, vô giá trị, không được dùng nữa, bị thải đi
waste gas; waste steam khí thừa waste paper giấy lộn, giấy vứt đi waste water nước thải, nước bẩn đổ điVô vị, buồn tẻ
the waste periods of history những thời kỳ vô vị của lịch sửDanh từ
( (thường) số nhiều) hoang mạc, vùng hoang vu; sa mạc
the arid wastes of the Sahara sa mạc khô cằn Sahara( (thường) số nhiều) cảnh thê lương, cảnh buồn thảm
the derelict waste of disused factories cảnh thuê lương, bỏ hoang của những nhà máy không còn hoạt động nữaRác rưởi, đồ thải, thức ăn thừa
radioactive waste from nuclear power stations chất thải phóng xạ của các nhà máy điện hạt nhân(kỹ thuật) vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa
printing waste giấy in còn lại; giấy vụn sau khi đóng sáchSự phung phí, sự lãng phí; sự bị lãng phí, sự bị phung phí
It's a sheer waste of time
Thật chỉ phí thì giờ
to run (go) to waste uổng phí đi to prevent a waste of gas để ngăn ngừa sự hao phí hơi đốtNgoại động từ
Lãng phí, uổng phí
to waste one's time lãng phí thì giờ to waste one's words nói uổng lời waste not, want not không phung phí thì không túng thiếuKhông sử dụng đầy đủ (một người hoặc những khả năng của anh ra)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ qua, để lỡ
to waste one's chance để lỡ cơ hộiBỏ hoang (đất đai)
Tàn phá
Làm hao mòn; làm yếu đi, làm gầy đi
a wasting disease một bệnh làm hao mòn sức khoẻ(pháp lý) làm hư hỏng, làm mất phẩm chất (của vật gì)
Nội động từ
Lãng phí, uổng phí
Don't let water waste
Đừng để nước chảy phí điHao mòn
to waste away gầy mòn ốm yếu đi(từ cổ,nghĩa cổ) trôi qua (ngày, tháng...)
the day wastes ngày trôi qua( + away) ốm yếu gầy mòn đi (người)
Cấu trúc từ
lay something waste
phá hủy mùa màng, tàn phá (đất.. nhất là trong chiến tranh)go/run to waste
bị lãng phí; uổng phíto waste one's breath (on somebody/something)
phí lời, hoài hơito waste not, want not
(tục ngữ) không phung phí thì không túng thiếuhaste makes waste
dục tốc bất đạtHình Thái Từ
- Ved : wasted
- Ving: wasting
Chuyên ngành
Môi trường
Chất thải
1. Những chất không dùng đến được thải ra từ quá trình sản xuất. 2. Chất phế thải từ nơi cư trú của người hoặc động vật.Cơ - Điện tử
Phế liệu, vật thải, sự hao phí, sự mất mát, (v)bỏ đi, thải, làm hỏng
Hóa học & vật liệu
đất bỏ hoang
Xây dựng
đất đào dư ra
Điện tử & viễn thông
không giá trị
Kỹ thuật chung
bỏ
bỏ hoang
waste site bãi bỏ hoangcặn
hoang mạc
đất hoang
đất thừa
Giải thích EN: The quantity of excavated material that exceeds fill.
Giải thích VN: Lượng vật liệu đắp lên vượt quá khoảng lấp.
đống rác thải
lượng cháy hao
bã
bãi rác thải
nơi đổ rác thải
nước bẩn
annual waste water discharge lượng nước bẩn thải ra hàng năm automatic waste water preventer hộp tự động tách nước bẩn automatic waste water preventer thùng tự động tách nước bẩn waste well giếng thấm nước bẩn waste-pipe ống thoát nước bẩnnước thải
Giải thích EN: Dirty water resulting from mining use, industrial use, or other industrial wastes.
Giải thích VN: Nước bẩn sinh ra từ khai mỏ, công nghiệp, hay các chất thải công nghiệp khác.
central waste water treatment sự xử lý tập trung nước thải design of quantity waste water lượng nước thải tính toán domestic waste nước thải sinh hoạt factory waste nước thải công nghiệp floor waste gully rãnh nước thải dưới sàn floor waste gully rãnh nước thải trên sàn indirect waste nước thải gián tiếp indirect waste pipe ống thoát nước thải gián tiếp industrial waste water nước thải công nghiệp kitchen waste water nước thải nhà bếp lateral flow of waste water lượng nước thải ở bên lateral flow of waste water lượng nước thải ở sườn municipal waste nước thải thành phố oil-containing waste water nước thải chứa dầu oleiferous waste water nước thải có dầu primary waste water treatment sự xử lý sơ bộ nước thải reclaimed waste water nước thải thu hồi trade waste disposal sự xử lý nước thải (trong công nghiệp) waste ditch mương chứa nước thải waste pipe đường ống nước thải waste pipe ống xả nước thải waste purification system hệ thống làm sạch nước thải waste space khoảng chứa nước thải waste stack ống đứng xả nước thải waste steam hơi nước thải waste water clarification làm trong nước thải waste water clarification sự lắng trong nước thải waste water discharge wave sự tháo nước thải waste water outlet công trình xả nước thải (nhà máy thủy điện) waste water sedimentation sự lắng cặn nước thải waste water treatment việc xử lí nước thải waste water treatment plant nhà máy xử lý nước thải waste-water purification plant trạm làm sạch nước thảinước tháo rửa (buồng vệ sinh)
phế liệu
cotton waste bông phế liệu explosive waste phế liệu dễ nổ industrial waste phế liệu công nghiệp nonrecovery waste materials phế liệu hoàn toàn production waste phế liệu sản xuất quarry waste phế liệu mỏ recovery waste materials phế liệu còn dùng lại được stone waste phế liệu ở mỏ đá tin plate waste phế liệu sắt tây utility waste phế liệu tận dụng được waste acid phế liệu axit waste coal phế liệu than waste disposal sự xử lý phế liệu waste dump bãi thải phế liệu waste incinerator lò đốt phế liệu waste ore phế liệu quặng waste storage kho phế liệu waste utilization sự sử dụng phế liệu waste yard bãi phế liệu waste-heat boiler nồi hơi nhiệt phế liệuphế phẩm
utilization of waste products sự sử dụng phế phẩm waste casting phế phẩm đúc waste metal phế phẩm kim loại waste product phế phẩm (không sử dụng)sự cháy hao
rác
vật liệu bỏ đi
vật liệu hỏng
vật thải
waste tip chỗ đổ vật thảiKinh tế
đất không quặng
phần hư hao
phế liệu
nuclear waste phế liệu hạt nhân reclaiming waste thu hồi phế liệu waste disposal xử lý phế liệu waste goods hàng phế liệu wood waste alcohol rượu etilic từ phế liệu gỗphế vật
phí
phung phí
waste of money sự phung phí tiền waste of money sự phung phí tiền bạcsự lãng phí
sự suy giảm
tiêu hao
tổn hao
vật thải
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
decay , desolation , destruction , devastation , dilapidation , dissipation , disuse , exhaustion , expenditure , extravagance , fritter * , havoc , improvidence , lavishness , loss , lost opportunity , misapplication , misuse , overdoing , prodigality , ravage , ruin , squander , squandering , unthriftiness , wastage , wastefulness , badlands , barren , bog , brush , brushland , bush , desert , dust bowl , fen , jungle , marsh , marshland , moor , quagmire , solitude , swamp , tundra , void , wasteland , wild , wilderness , wilds , debris , dreck , dregs , dross , excess , hogwash * , junk , leavings , leftovers , litter , offal , offscourings , rubbish , rubble , ruins , rummage , scrap , slop , sweepings , swill , trash , extravagancy , profligacy , profuseness , profusion , carrion , decrement , despoliation , detritus , devastation rapine , effluent , egesta , ejecta , excrement , excreta , feces , garbage , ordure , pillage , recrement , refuse , rejectamenta , remnants , sacking , scoria , slag , wastingverb
atrophy , be of no avail , blow , burn up , consume , corrode , crumble , debilitate , decay , decline , decrease , deplete , disable , disappear , dissipate , divert , drain , droop , eat away , ebb , emaciate , empty , enfeeble , exhaust , fade , fritter away , frivol away , gamble away , gnaw , go to waste , lavish , lose , misapply , misemploy , misuse , perish , pour down the drain , run dry , run through * , sap , sink , splurge , squander , thin , throw away , trifle away , undermine , wane , wear , wear out , wilt , wither , depredate , desecrate , desolate , despoil , devastate , devour , lay waste , pillage , rape , ravage , raze , reduce , sack , spoil , spoliate , wreak havoc , fool away , riot away , dawdle , fiddle away , kill , while , wile , degenerate , deteriorate , fail , flag , languish , weaken , miss , eat , swallow , carry off , cut down , cut off , destroy , dispatch , finish , slay , liquidate , barren , bush , chaff , consumption , debris , demolish , denudate , depauperate , deracinate , desert , destruction , devastation , dregs , dwindle , excrement , extravagance , fritter , garbage , idle , junk , litter , misspend , molder , murder , needless , offal , pine , prodigality , refuse , rubbish , ruin , sewage , sludge , soot , strip , trash , tundra , uncultivatedTừ trái nghĩa
noun
hoarding , saving , development , possessionsverb
hoard , save , build , create , preserve Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Waste »Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Xây dựng | Điện tử & viễn thông | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Môi trường
tác giả
Nguyễn Thu Giang, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, Đặng Bảo Lâm, ngoc hung, Nothingtolose, ho luan, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Not Waste Nghĩa Là Gì
-
NOT WASTE WORDS | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Ý Nghĩa Của Waste Not, Want Not Trong Tiếng Anh
-
"Waste Not Want Not" Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
"don't Waste It!" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Anh) | HiNative
-
"waste Not Want Not" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
DON'T WASTE TIME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
GO TO WASTE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Waste - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "waste" - Là Gì?
-
"Dục Tốc Bất đạt" Trong Tiếng Anh Là Gì? - TalkFirst
-
Nghĩa Của Từ Waste, Từ Waste Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
“HASTE MAKES WASTE” Nghĩa Là Gì? - Ielts Target
-
"Haste Makes Waste" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Waste Time Trong Tiếng Việt- Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe