Nghĩa Của Từ Waste, Từ Waste Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
Có thể bạn quan tâm
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
-
tính từ
bỏ đi, vô giá trị, không dùng nữa, bị thải đi
waste gas; waste steam
khí thừa
waste paper
giấy lộn, giấy vứt đi
ví dụ khácwaste water
nước thải, nước bẩn đổ đi
-
bỏ hoang, hoang vu (đất)
waste land
đất hoang
to lie waste
để hoang; bị bỏ hoang
-
bị tàn phá
to lay waste
tàn phá
-
vô vị, buồn tẻ
the waste periods of history
những thời kỳ vô vị của lịch sử
-
danh từ
sa mạc; vùng hoang vu, đất hoang
the wastes of the Sahara
sa mạc Xa-ha-ra
-
rác rưởi; thức ăn thừa
-
(kỹ thuật) vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa
printing waste
giấy in còn lại; giấy vụn sau khi đóng sách
-
sự phung phí, sự lãng phí; sự hao phí
it's a sheer waste of time
thật chỉ phí thì giờ
to run (go) to waste
uổng phí đi
ví dụ khácto prevent a waste of gas
để ngăn ngừa sự hao phí hơi đốt
-
động từ
lãng phí
to waste one's time
lãng phí thì giờ
to waste one's words
nói uổng lời
ví dụ khácwaste not, want not
không phung phí thì không túng thiếu
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ qua, để lỡ
to waste one's chance
để lỡ cơ hội
-
bỏ hoang (đất đai)
-
tàn phá
-
làm hao mòn dần
a wasting disease
một bệnh làm hao mòn sức khoẻ
-
(pháp lý) làm hư hỏng, làm mất phẩm chất (của vật gì)
-
lãng phí, uổng phí
don't let water waste
đừng để nước chảy phí đi
-
hao mòn
to waste away
gầy mòn ốm yếu đi
-
(từ cổ,nghĩa cổ) trôi qua (ngày, tháng...)
the day wastes
ngày trôi qua
Từ gần giống
wasteful waste-basket waste-paper-basket waste-book cotton wasteTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Từ khóa » Not Waste Nghĩa Là Gì
-
NOT WASTE WORDS | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Ý Nghĩa Của Waste Not, Want Not Trong Tiếng Anh
-
"Waste Not Want Not" Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Waste - Từ điển Anh - Việt
-
"don't Waste It!" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Anh) | HiNative
-
"waste Not Want Not" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
DON'T WASTE TIME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
GO TO WASTE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Waste - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "waste" - Là Gì?
-
"Dục Tốc Bất đạt" Trong Tiếng Anh Là Gì? - TalkFirst
-
“HASTE MAKES WASTE” Nghĩa Là Gì? - Ielts Target
-
"Haste Makes Waste" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Waste Time Trong Tiếng Việt- Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe