dòng dõi quý tộc - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
The uprising was suppressed but conflict remained between villagers, gentry and aristocracy. ... He is famous for saying history is a graveyard of aristocracies.
Xem chi tiết »
Which high-born girl in her right mind, who already had a coat of arms, a castle and a maze, would have wanted to become royal? more_vert.
Xem chi tiết »
1. Nhà Oldenburg là một dòng dõi quý tộc Âu châu có nguồn gốc từ Bắc Đức. The House of Oldenburg is a European dynasty of North German origin.
Xem chi tiết »
... trong tiếng Anh. aristocratic có nghĩa là: aristocratic /,æristə'krətik/ (aristocratical) /,æristə'krətikəl/* tính từ- (thuộc) dòng dõi quý tộc; ...
Xem chi tiết »
thành viên trong nhóm thống trị của chế độ quý tộc noun. English. aristocrat. người quý phái noun. English. noble-man. thuộc dòng dõi quý tộc adjective.
Xem chi tiết »
Thay vì được sở hữu đất đai như trước đây, Wilhelm chỉ ban cấp đất đai cho các kỵ sĩ mình như là thái ấp, làm cho trên đảo này giới quý tộc Anh trở thành hoàn ...
Xem chi tiết »
Englishnoblearistocrat. noun ˈnoʊbəl. Qúy tộc là một tầng lớp, giai cấp xã hội, có những đặc quyền, quyền lực hoặc địa vị cao trọng được công nhận so với ...
Xem chi tiết »
to be of noble birth — (thuộc) dòng dõi quý tộc ... Người quý tộc, người quý phái. (Từ cổ,nghĩa cổ) Đồng nốp (tiền Anh cũ giá trị bằng 6 silinh 8 penxơ).
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "DÒNG MÁU HOÀNG GIA" trong tiếng việt-tiếng anh. ... Húrin và nhà anh ta thuộc dòng dõi quý tộc nhưng không mang dòng máu hoàng gia.
Xem chi tiết »
20 thg 1, 2021 · Trong những năm gần đây, nhu cầu mua bán chức tước tại Anh nhảy vọt chủ ... Một quý tộc Anh thuộc về dòng dõi lâu đời có thể cùng lúc sở hữu ...
Xem chi tiết »
Đầu tiên, chúng ta sẽ đến với danh sách các tên Facebook tiếng Anh hay cho nam và nữ ... Maximilian: Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất; Nolan: Dòng dõi cao quý.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. dòng dõi. (từ-nghĩa cũ) lineage; descent. thuộc dòng dõi quý tộc to be of noble birth/descent. con nhà dòng dõi a person of good lineage ...
Xem chi tiết »
STT, Tên tiếng Anh, Ý nghĩa ... 24, Nolan, Dòng dõi cao quý, tiếng tăm. 25, Patrick, Quý tộc.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dòng Dõi Quý Tộc Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dòng dõi quý tộc trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu