Noble - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=noble&oldid=2246988” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/ˈnəʊbəl/
- (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/ˈnoʊbəl/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -əʊbəl
- Tách âm: no‧ble
Tính từ
noble /ˈnoʊ.bəl/
- (Thuộc) Quý tộc, quý phái. to be of noble birth — (thuộc) dòng dõi quý tộc
- Cao quý (người), cao thượng, cao nhã (văn).
- Huy hoàng, nguy nga (lâu đài... ).
- Quý (đá, kim loại).
- Đáng kính phục, đáng khâm phục, ưu tú, xuất sắc. noble steep — con ngựa hay, con tuấn mà
Danh từ
noble /ˈnoʊ.bəl/
- Người quý tộc, người quý phái.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Đồng nốp (tiền Anh cũ giá trị bằng 6 silinh 8 penxơ).
Danh từ
noble /ˈnoʊ.bəl/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) tên cầm đầu bọn phá hoại cuộc đình công.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “noble”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /nɔbl/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | noble/nɔbl/ | nobles/nɔbl/ |
| Giống cái | noble/nɔbl/ | nobles/nɔbl/ |
noble /nɔbl/
- Quý tộc. Sang noble — dòng máy quý tộc
- (Nghĩa bóng) Cao quý, cao thượng, thanh cao. Cœur noble — tấm lng cao thượng Des traits nobles — những nét thanh cao
- Quý. Métal noble — kim loại quý parties nobles — bộ óc; quả tim
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | noble/nɔbl/ | nobles/nɔbl/ |
| Giống cái | noble/nɔbl/ | nobles/nɔbl/ |
noble /nɔbl/
- Người quý tộc, nhà quý tộc.
Trái nghĩa
- Bas, commun, mesquin, vil
- Familier
- Bourgeois, roturier, vilain
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “noble”, trong Pháp–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/əʊbəl
- Vần:Tiếng Anh/əʊbəl/2 âm tiết
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Tính từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Dòng Dõi Quý Tộc Trong Tiếng Anh
-
Dòng Dõi Quý Tộc - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
THUỘC DÒNG DÕI QUÝ TỘC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh
-
CÓ DÒNG DÕI QUÝ TỘC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dòng Dõi Quý Tộc' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Aristocratic Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
NGƯỜI QUÝ TỘC - Translation In English
-
Quý Tộc Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Quý Tộc Tiếng Anh Là Gì
-
DÒNG MÁU HOÀNG GIA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Trò Chơi Vương Quyền" - Chuyện Chưa Kể Từ Nước Anh
-
Tổng Hợp 1001 Tên Facebook Tiếng Anh Hay Cho Nam Và Nữ Mới Nhất
-
Dòng Dõi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 278 Tên Đẹp Cho Bé Trai Bằng Tiếng Anh Đảm Bảo Bố Sẽ Thích