Noble - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Danh từ
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Tính từ
    • 2.3 Danh từ
      • 2.3.1 Trái nghĩa
    • 2.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Noble NOBLE

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/ˈnəʊbəl/
  • (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/ˈnoʊbəl/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Vần: -əʊbəl
  • Tách âm: no‧ble

Tính từ

noble /ˈnoʊ.bəl/

  1. (Thuộc) Quý tộc, quý phái. to be of noble birth — (thuộc) dòng dõi quý tộc
  2. Cao quý (người), cao thượng, cao nhã (văn).
  3. Huy hoàng, nguy nga (lâu đài... ).
  4. Quý (đá, kim loại).
  5. Đáng kính phục, đáng khâm phục, ưu tú, xuất sắc. noble steep — con ngựa hay, con tuấn mà

Danh từ

noble /ˈnoʊ.bəl/

  1. Người quý tộc, người quý phái.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Đồng nốp (tiền Anh cũ giá trị bằng 6 silinh 8 penxơ).

Danh từ

noble /ˈnoʊ.bəl/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) tên cầm đầu bọn phá hoại cuộc đình công.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “noble”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /nɔbl/

Tính từ

Số ít Số nhiều
Giống đực noble/nɔbl/ nobles/nɔbl/
Giống cái noble/nɔbl/ nobles/nɔbl/

noble /nɔbl/

  1. Quý tộc. Sang noble — dòng máy quý tộc
  2. (Nghĩa bóng) Cao quý, cao thượng, thanh cao. Cœur noble — tấm lng cao thượng Des traits nobles — những nét thanh cao
  3. Quý. Métal noble — kim loại quý parties nobles — bộ óc; quả tim

Danh từ

Số ít Số nhiều
Giống đực noble/nɔbl/ nobles/nɔbl/
Giống cái noble/nɔbl/ nobles/nɔbl/

noble /nɔbl/

  1. Người quý tộc, nhà quý tộc.

Trái nghĩa

  • Bas, commun, mesquin, vil
  • Familier
  • Bourgeois, roturier, vilain

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “noble”, trong Pháp–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=noble&oldid=2246988” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/əʊbəl
  • Vần:Tiếng Anh/əʊbəl/2 âm tiết
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Tính từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục noble 52 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Dòng Dõi Quý Tộc Trong Tiếng Anh