Đồng Nghĩa Của Creative - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- sáng tạo
- creative power: sức sáng tạo
- sáng tạo
Some examples of word usage: creative
1. She is very creative and always comes up with unique ideas. - Cô ấy rất sáng tạo và luôn đem lại ý tưởng độc đáo. 2. The artist's creative process involves experimenting with different materials. - Quá trình sáng tạo của nghệ sĩ bao gồm thử nghiệm với các vật liệu khác nhau. 3. I admire her creative approach to problem-solving. - Tôi ngưỡng mộ cách tiếp cận sáng tạo của cô ấy trong giải quyết vấn đề. 4. The company is known for its innovative and creative marketing campaigns. - Công ty nổi tiếng với những chiến dịch tiếp thị sáng tạo và đổi mới. 5. I find gardening to be a relaxing and creative hobby. - Tôi thấy làm vườn là một sở thích thư giãn và sáng tạo. 6. The students were encouraged to think outside the box and be more creative in their projects. - Học sinh được khuyến khích suy nghĩ ngoài hộp và sáng tạo hơn trong các dự án của họ. Từ đồng nghĩa của creativeTính từ
original imaginative inspired artistic inventive resourceful ingenious innovative productive gifted prolific visionary originative clever cool demiurgic deviceful fertile formative hip innovational innovatory leading-edge stimulating way outTừ trái nghĩa của creative
creative Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của creatinine Từ đồng nghĩa của creation Từ đồng nghĩa của creationism Từ đồng nghĩa của creationist Từ đồng nghĩa của creation of the brain Từ đồng nghĩa của creations Từ đồng nghĩa của creatively Từ đồng nghĩa của creativeness Từ đồng nghĩa của creative spirit Từ đồng nghĩa của creative thought Từ đồng nghĩa của creative writing Từ đồng nghĩa của creativity An creative synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with creative, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của creativeHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Sáng Tạo Là Gì
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Sáng Tạo - Từ điển ABC
-
Sáng Tạo - Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Nghĩa, Ví Dụ Sử Dụng
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Sáng Tạo Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Nghĩa Của Từ Sáng Tạo - Từ điển Việt
-
Sáng Tạo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Sáng Tạo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sáng Tạo Là Gì, định Nghĩa đúng Về Sáng Tạo - Trí Phúc
-
Từ đồng Nghĩa Là Gì ? Phân Loại Từ đồng Nghĩa - Tiếng Việt Lớp 5
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
Từ đồng Nghĩa Theo Ngữ Cảnh. Từ đồng Nghĩa Và Trái ...
-
Tìm Từ đồng Nghĩa Với Từ Sáng Trong GIÚP MÌNH NHA - Hoc24