Đồng Nghĩa Của Fabulous - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: fabulous fabulous
  • tính từ
    • thần thoại, (thuộc) truyện cổ tích; bịa đặt, hoang đường
    • chuyên về thần thoại, chuyên về truyện cổ tích
    • ngoa ngoắt, khó tin; phóng đại, quá cao (giá...)
Từ đồng nghĩa của fabulous

Tính từ

excellent wonderful tremendous marvelous magnificent great remarkable extraordinary amazing fantastic outstanding astonishing astounding awesome breathtaking incredible outrageous phenomenal spectacular superb terrific unbelievable 10 A-1 A-OK aces best cool doozie extravagant fab fictitious first-class greatest groovy immense inconceivable legendary mind-blowing out-of-sight out-of-this-world peachy primo prodigious rad striking stupendous super top drawer tops turn-on unreal wicked

Từ trái nghĩa của fabulous

fabulous Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Từ đồng nghĩa của fabrication Từ đồng nghĩa của fabricator Từ đồng nghĩa của fabrics Từ đồng nghĩa của fabulist Từ đồng nghĩa của fabulistic Từ đồng nghĩa của fabulize Từ đồng nghĩa của fabulously Từ đồng nghĩa của fabulousness Từ đồng nghĩa của facade Từ đồng nghĩa của façade Từ đồng nghĩa của façade Từ đồng nghĩa của face faburous 同義語 fabulous 反义词 sinonim fabulous An fabulous synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fabulous, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của fabulous

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Ngoa Ngoắt