Ngoa - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Tính từ
      • 1.4.1 Đồng nghĩa
      • 1.4.2 Dịch
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋwaː˧˧ŋwaː˧˥ŋwaː˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋwa˧˥ŋwa˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “ngoa”
  • 㘥: ngoa, y
  • 讹: ngoa
  • 吪: ngoa
  • 譌: ngoa
  • 囮: viên, ngoa, phương
  • 𡈱: ngoa
  • 枙: ngoa
  • 靴: ngoa
  • 𡈙: ngoa
  • 𡈸: ngoa
  • 訛: ngoa
  • 鞾: ngoa

Phồn thể

  • 訛: ngoa
  • 吪: ngoa
  • 鞾: ngoa
  • 靴: ngoa
  • 囮: ngoa

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 𧧀: ngoa, bẫu, phễu
  • 瓦: ngoa, ngõa, ngói
  • 吪: ngoa, hóe
  • 譌: ngoa
  • 囮: ngoa
  • 靴: ngoa
  • 讹: ngoa
  • 訛: ngoa, ngỏa
  • 󰆚: ngoa
  • 鞾: ngoa

Tính từ

ngoa

  1. ngoa ngoét. Nói người phụ nữ lắm điều.
  2. Thêm thắt ra, không đúng sự thực. Nói ngoa.

Đồng nghĩa

  • ngoa mồm
  • ngoa ngoắt

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ngoa”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ngoa&oldid=2095651” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục ngoa 6 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Ngoa Ngoắt