Từ điển Tiếng Việt "ngoa Ngoắt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"ngoa ngoắt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ngoa ngoắt

- Nh. Ngoa, ngh. 1.

nt. Lắm lời, hay nói những điều hỗn láo. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Ngoa Ngoắt