Đồng Nghĩa Của Flora And Fauna
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
Danh từ
The natural world or ecosystem biota environment nature wildlife natural world ecosystem environs ecology bionetwork biome world living world earth fauna Mother Nature countryside landscape animals ecological community wild animals ecosphere biosphere creation universe Gaia cosmos natural forces country forest macrocosm natural beauty natural surroundings megacosm flora scenery natural history setting seascape view out-of-doors generation open air Mother Earth outdoors wilderness wild open land terrain surroundings habitat parts territory Dame Nature Natura Great Mother surrounds region grassland tundra desert atmosphere planet sea topography vista outlook townscape cityscape panorama prospect snowscape riverscape roofscape waterscape back roads non-urban areaDanh từ
The earth, together with all of its countries and peoples world earth globe planet nature cosmos creation universe life macrocosm sphere biosphere ecosphere existence Earth microcosm terrene earthly sphere Sol III all God's creatures galaxy orb outer space big blue marble megacosm macrocosmos space totality heavens solar system sun star natural world luminary whole world reality dimension ether plane of existence firmament infinity society wide world Creation everything star system all existence terrestrial sphere terra firma Terra map living world living things all living thingsTừ gần nghĩa
florae floral florally floral-patterned floral print shirt flor amarillo flora flop sweats flop sweat flops in flops down flops aroundTrái nghĩa của flora and fauna
An flora and fauna synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with flora and fauna, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của flora and faunaHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Flora And Fauna đồng Nghĩa
-
Đồng Nghĩa Của Flora And Fauna - Idioms Proverbs
-
Ý Nghĩa Của Flora And Fauna Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Trái Nghĩa Của Flora And Fauna - Từ đồng Nghĩa
-
đông Nghia Flora And Fauna - Synonym Of Animating - Alien Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'flora And Fauna' Trong Từ điển Lạc ...
-
Thảo Luận:Flora And Fauna - Từ điển Anh - Việt
-
"Flora And Fauna" Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Tìm Từ đồng Nghĩa Với Từ được Gạch Chân Trong Câu
-
Fauna
-
“Tài Chính 2022” Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa " Flora And Fauna Là ...
-
FAUNA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Abyssal Fauna: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
As Tourism Is More Developed, People Worry About The Damage To ...