Ý Nghĩa Của Flora And Fauna Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- animal kingdom
- anti-parasitic
- autotroph
- biota
- biped
- esculent
- family
- family of something
- fauna
- flora
- natively
- non-mammalian
- non-placental
- omnivore
- omnivorous
- secondary consumer
- songster
- terrestrially
- undomesticated
- unparasitized
- A collection of the flora and fauna was to be made, as well as a map of the country passed through.
- Bio-geography shows an increasing impoverishment in the flora and fauna, of small islands with distance from the mainland.
- By what flora and fauna were they surrounded?
- The influence of an island habitat upon its human occupants resembles that upon its flora and fauna, but is less marked.
- These conditions determine the singular character both of its flora and fauna.
Các ví dụ của flora and fauna
flora and fauna They note also that the main eastward-flowing rivers divide otherwise similar vegetation classes into distinct assemblages of flora and fauna. Từ Cambridge English Corpus The importance of climatic conditions in deciding the flora and fauna of a particular region is recognised throughout the book. Từ Cambridge English Corpus It contains a high concentration of flora and fauna and pristine beaches, but its infrastructure, services and facilities are limited. Từ Cambridge English Corpus The flora and fauna of the woodland were similar to those of the forested regions to the north. Từ Cambridge English Corpus By incorporating white mangroves into their subsistence regimes, coastal dwellers exposed themselves to an entire ecosystem, rich in flora and fauna. Từ Cambridge English Corpus Deforestation activities are destroying the local flora and fauna as well as the archaeological sites. Từ Cambridge English Corpus Distinctive flora and fauna had to be covered. Từ Cambridge English Corpus The fact that they are overwhelmingly nouns, and that most pertain to flora and fauna suggests that the perspective taken is an external one. Từ Cambridge English Corpus Changes in the soil micro flora and fauna are induced by having soil that is more aerobic and has more organic matter. Từ Cambridge English Corpus The original flora and fauna were similar to those of the grasslands in the forested steppe. Từ Cambridge English Corpus An introductory review of the geology, environment, flora and fauna of the archipelago is followed by a section on logistics. Từ Cambridge English Corpus With our telescopes we could watch flora and fauna appearing and disappearing every few days or even minutes. Từ Cambridge English Corpus It is warmly commended as the best available general account of the flora and fauna of a unique group of islands. Từ Cambridge English Corpus Rather, he contends, the ritual is a quest for social, environmental harmony between the person, other people, and the forest's flora and fauna. Từ Cambridge English Corpus They will include the retention of the non-market values attached to flora and fauna, and the non-market values of subsistence through hunting and gathering. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của flora and fauna Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của flora and fauna là gì?Bản dịch của flora and fauna
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (某一地點的)動植物群… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (某一地点的)动植物群… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha flora y fauna… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha a flora e a fauna… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
floppy disk floppy disk drive BETA FLOPS flora flora and fauna floral floral leaves BETA floral tube BETA Florence {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
Gaelic
a Celtic language spoken in some parts of western Scotland and an official language of Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add flora and fauna to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm flora and fauna vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Flora And Fauna đồng Nghĩa
-
Đồng Nghĩa Của Flora And Fauna - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Flora And Fauna
-
Trái Nghĩa Của Flora And Fauna - Từ đồng Nghĩa
-
đông Nghia Flora And Fauna - Synonym Of Animating - Alien Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'flora And Fauna' Trong Từ điển Lạc ...
-
Thảo Luận:Flora And Fauna - Từ điển Anh - Việt
-
"Flora And Fauna" Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Tìm Từ đồng Nghĩa Với Từ được Gạch Chân Trong Câu
-
Fauna
-
“Tài Chính 2022” Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa " Flora And Fauna Là ...
-
FAUNA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Abyssal Fauna: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
As Tourism Is More Developed, People Worry About The Damage To ...