Fauna

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. fauna
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
fauna Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fauna Phát âm : /fɔ:nə/

+ danh từ, số nhiều faunas, faunae

  • hệ động vật
  • danh sách động vật, động vật chí
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  animal animate being beast brute creature zoology
  • Từ trái nghĩa:  vegetation flora botany
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fauna"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "fauna" fabian fain fame famine fan fane fanny faun fauna faunae more...
  • Những từ có chứa "fauna" avifauna avifaunal fauna faunae faunal
  • Những từ có chứa "fauna" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  khu hệ động vật chí
Lượt xem: 839 Từ vừa tra + fauna : hệ động vật

Từ khóa » Flora And Fauna đồng Nghĩa