Đồng Nghĩa Của Gift - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- sự ban cho, sự cho, sự tặng
- I would not take (have) it at a gift: không cho tôi cũng lấy
- quà tặng, quà biếu
- birthday gifts: quà tặng vào dịp ngày sinh
- tài, thiên tài, năng khiếu
- a gift for poetry: tài làm thơ
- the gift of the gab: tài ăn nói
- sự ban cho, sự cho, sự tặng
- ngoại động từ
- tặng, biếu, cho
- ban cho, phú cho
Some examples of word usage: gift
1. She received a beautiful gift from her grandmother on her birthday. - Cô ấy nhận được một món quà đẹp từ bà vào ngày sinh nhật của mình. 2. Giving gifts is a way to show appreciation and love to others. - Việc tặng quà là một cách để thể hiện sự biết ơn và tình yêu đối với người khác. 3. The children were excited to open their Christmas gifts. - Các em nhỏ rất hào hứng khi mở những món quà Giáng Sinh của mình. 4. His talent for music is truly a gift. - Tài năng âm nhạc của anh ấy thật sự là một phần quà. 5. I consider my health to be the greatest gift of all. - Tôi coi sức khỏe của mình là món quà tuyệt vời nhất. 6. The company gave her a generous gift as a token of appreciation for her hard work. - Công ty đã tặng cô ấy một món quà hào phóng như một biểu hiện của sự biết ơn vì cô ấy đã làm việc chăm chỉ. Từ đồng nghĩa của giftTính từ
largess aiderĐộng từ
lavish upon lay upon throw in bestow proffer dower pony up render to part with make over come with parcel out honor with lay on indue let have give hit on put at disposal gifting put forth ante up award tendering tendered make a pitch made over present endue passed down sweeten the kitty fork out pass down fork over heap uponDanh từ
present donation contribution reward bequest award endowment grant offering allowance benefit bonus favour favor giveaway legacy premium relief souvenir subsidy tip tribute alms benefaction bestowal boon bounty charity courtesy dispensation fairing gratuity hand hand-me-down handout honorarium lagniappe largesse libation oblation offertory philanthropy pittance presentation provision ration remembrance remittance subscription token write-off goodieDanh từ
talent skill ability flair knack genius aptitude bent accomplishment acquirement aptness attainment attribute capability capacity faculty forte head instinct leaning nose numen power propensity set specialty turnTừ trái nghĩa của gift
gift Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của GI'd Từ đồng nghĩa của giddily Từ đồng nghĩa của giddiness Từ đồng nghĩa của giddy Từ đồng nghĩa của Gideon Từ đồng nghĩa của GIF Từ đồng nghĩa của gifted Từ đồng nghĩa của gifted child Từ đồng nghĩa của giftedly Từ đồng nghĩa của giftedness Từ đồng nghĩa của gifted person Từ đồng nghĩa của gifted student antonym of gift. sinonim dari gift antonym of gift An gift synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with gift, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của giftHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Các Từ đồng Nghĩa Với Gift
-
Ý Nghĩa Của Gift Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đồng Nghĩa Của Gifts - Idioms Proverbs
-
Gift - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ đồng ...
-
Nghĩa Của Từ Gift - Từ điển Anh - Việt
-
Present Là Gì? Cách đặt Câu Với Present đúng Ngữ Pháp | Hegka
-
Trái Nghĩa Của Gifts
-
Phân Biệt "gift" Và "present" Trong Tiếng Anh - .vn
-
Gift Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
GIFT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh - Kiến Thức Bạn Cần Nắm Vững
-
Gifts Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Phân Biệt Gift Và Present Trong Tiếng Anh - E
-
100 Từ đồng Nghĩa Của Money Trong Tiếng Anh