Đồng Nghĩa Của Gifts - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- sự ban cho, sự cho, sự tặng
- I would not take (have) it at a gift: không cho tôi cũng lấy
- quà tặng, quà biếu
- birthday gifts: quà tặng vào dịp ngày sinh
- tài, thiên tài, năng khiếu
- a gift for poetry: tài làm thơ
- the gift of the gab: tài ăn nói
- sự ban cho, sự cho, sự tặng
- ngoại động từ
- tặng, biếu, cho
- ban cho, phú cho
Danh từ
largesse handouts aid assistance donations favours favors moneyTừ trái nghĩa của gifts
gifts Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của gift from the gods Từ đồng nghĩa của gifting Từ đồng nghĩa của gift of gab Từ đồng nghĩa của gift of healing Từ đồng nghĩa của gift of the gab Từ đồng nghĩa của gift store Từ đồng nghĩa của giftware Từ đồng nghĩa của gift with Từ đồng nghĩa của giftwrap Từ đồng nghĩa của gift wrap An gifts synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with gifts, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của giftsHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Các Từ đồng Nghĩa Với Gift
-
Ý Nghĩa Của Gift Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đồng Nghĩa Của Gift - Idioms Proverbs
-
Gift - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ đồng ...
-
Nghĩa Của Từ Gift - Từ điển Anh - Việt
-
Present Là Gì? Cách đặt Câu Với Present đúng Ngữ Pháp | Hegka
-
Trái Nghĩa Của Gifts
-
Phân Biệt "gift" Và "present" Trong Tiếng Anh - .vn
-
Gift Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
GIFT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh - Kiến Thức Bạn Cần Nắm Vững
-
Gifts Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Phân Biệt Gift Và Present Trong Tiếng Anh - E
-
100 Từ đồng Nghĩa Của Money Trong Tiếng Anh