Đồng Nghĩa Của Gigantic - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- khổng lồ, kếch x
Some examples of word usage: gigantic
1. The elephant was so gigantic that it towered over the other animals in the zoo. - Con voi rất to lớn đến nỗi cao hơn các loài động vật khác trong sở thú. 2. The mountain range was so gigantic that it seemed to stretch on forever. - Dãy núi rất lớn đến nỗi dường như kéo dài mãi mãi. 3. The gigantic cruise ship was a sight to behold as it sailed into the harbor. - Con tàu du lịch khổng lồ là một cảnh đẹp khi nó cập bến vào cảng. 4. The gigantic waves crashed against the shore, creating a spectacular display of power. - Những con sóng khổng lồ đập vào bờ biển, tạo ra một cảnh tượng hùng vĩ. 5. The factory had a gigantic production capacity, churning out thousands of products every day. - Nhà máy có khả năng sản xuất khổng lồ, sản xuất ra hàng ngàn sản phẩm mỗi ngày. 6. The gigantic tree in the center of the park provided shade for picnickers on hot summer days. - Cây to lớn ở giữa công viên tạo bóng mát cho những người dã ngoại vào những ngày hè nóng. Từ đồng nghĩa của giganticTính từ
huge enormous massive vast gargantuan colossal titanic oversize large great very large giant immense jumbo mammoth monstrous tremendous Moby blimp brobdingnagian cyclopean elephantine gross herculean monster prodigious stupendous super-colossal titan whoppingTừ trái nghĩa của gigantic
gigantic Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của gig Từ đồng nghĩa của gigabit Từ đồng nghĩa của gigabucks Từ đồng nghĩa của gigabyte Từ đồng nghĩa của gigaflop Từ đồng nghĩa của gigantesque Từ đồng nghĩa của gigantically Từ đồng nghĩa của gigantism Từ đồng nghĩa của gigawatt Từ đồng nghĩa của giggle antonym of gigantic An gigantic synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with gigantic, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của giganticHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Gigantic Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Gigantic Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Gigantic | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Gigantic - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "gigantic" - Là Gì?
-
Gigantic Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ: Gigantic
-
Gigantic
-
Gigantic Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Gigantic Nghĩa Là Gì?
-
Gigantic - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Gigantic Là Gì
-
Gigantic - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Gigantic Là Gì - Nghĩa Của Từ Gigantic
-
"Gigantic" Có Nghĩa Là Gì? | RedKiwi