Từ điển Anh Việt "gigantic" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"gigantic" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
gigantic
gigantic /dʤai'gæntik/- danh từ
- khổng lồ, kếch x
khổng lồ |
Xem thêm: mammoth
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhgigantic
Từ điển WordNet
- so exceedingly large or extensive as to suggest a giant or mammoth; mammoth
a gigantic redwood
gigantic disappointment
a mammoth ship
a mammoth multinational corporation
adj.
English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: colossal enormous huge immense mammoth monumental tremendous vastant.: diminutive little smallTừ khóa » Gigantic Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Gigantic Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Gigantic | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Gigantic - Từ điển Anh - Việt
-
Gigantic Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ: Gigantic
-
Gigantic
-
Gigantic Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Gigantic Nghĩa Là Gì?
-
Gigantic - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Gigantic Là Gì
-
Gigantic - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Gigantic Là Gì - Nghĩa Của Từ Gigantic
-
"Gigantic" Có Nghĩa Là Gì? | RedKiwi
-
Đồng Nghĩa Của Gigantic - Idioms Proverbs