Đồng Nghĩa Của Go Through - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- đi qua
- thảo luận chi tiết; kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ
- được thông qua, được chấp nhận
- the plan nust go through the emulation committee: kế hoạch phải được ban thi đua thông qua
- thực hiện (đầy đủ nghi thức); theo hết (chương trình khoá học...); hoàn thành (công việc)
- chịu đựng
- to go through hardship: chịu đựng gian khổ
- thấm qua, thấu qua
- bán hết (trong bao nhiêu lần in (sách))
- tiêu hết, tiêu xài nhãn
- to go through all one's money: tiêu xài hét nhãn tiền
- xong; thành công
- his work did not go through: việc anh ấy không thành
- the deal did not go through: việc mua bán không xong
- to go through with
- hoàn thành, làm đến cùng
- to go through with some work: hoàn thành công việc gì (không bỏ dở, làm cho đến cùng)
Động từ
experience endure suffer undergo bear survive withstand brave support swallow tolerateĐộng từ
examine look through check cheque go over study inspect look over search explore pass through audit hunt investigate lookĐộng từ
use run through consume utilize utilise make use of use up spend get through deplete exhaust pay out squanderTừ trái nghĩa của go through
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của go the limit Từ đồng nghĩa của go the route Từ đồng nghĩa của go the same round Từ đồng nghĩa của Gothic Từ đồng nghĩa của gothically Từ đồng nghĩa của Gothicness Từ đồng nghĩa của go through again Từ đồng nghĩa của go through fire and water Từ đồng nghĩa của go through one's head Từ đồng nghĩa của go through the ceiling Từ đồng nghĩa của go through the roof Từ đồng nghĩa của go through with An go through synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with go through, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của go throughHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Through Nghĩa Là Gì
-
THROUGH | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Through - Từ điển Anh - Việt
-
"Through" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
"THROUGH": Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
Through - Wiktionary Tiếng Việt
-
THROUGH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'through' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Câu Hỏi: THROUGH + Khoảng Thời Gian - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Through Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt
-
Go Through Là Gì - SGV
-
Through Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Through
-
Hỏi đáp Anh Ngữ: Phân Biệt Through Và Across - VOA Tiếng Việt
-
Through - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe